
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
minister nghĩa là bộ trưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ minister qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bộ trưởng
Từ "minister" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "minister" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Bộ trưởng, Thứ trưởng: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Minister" chỉ một người giữ chức vụ trong chính phủ, chịu trách nhiệm quản lý một bộ (department) cụ thể.
Đồng hành viên, người phục vụ: Trong một số ngữ cảnh lịch sử hoặc tôn giáo, "minister" có nghĩa là một người mang tin mừng, một người phục vụ tôn giáo.
Chức dụ, trao giải thưởng: "To minister" có nghĩa là trao giải thưởng, chức danh hoặc tôn vinh ai đó.
Cung cấp, phục vụ (thường dùng trong ngữ cảnh y tế): "To minister" có thể có nghĩa là cung cấp thuốc hoặc chăm sóc cho bệnh nhân.
Tổng kết:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Bộ trưởng, Thứ trưởng | The Minister of Finance is responsible for the country's economy. |
Danh từ | Đồng hành viên, người phục vụ (tôn giáo) | He is a minister at the local church. |
Động từ | Chức dụ, trao giải thưởng | The King ministered a knighthood to the renowned artist. |
Động từ | Cung cấp, phục vụ (y tế) | The doctor ministered to the injured man. |
Mẹo để phân biệt:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "minister" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The __________ of defense announced a new policy yesterday.
a) minister
b) governor
c) principal
d) director
Which roles are typically part of a government cabinet? (Choose multiple if correct)
a) minister
b) mayor
c) secretary
d) ambassador
After the scandal, the __________ resigned from office.
a) priest
b) minister
c) judge
d) professor
The company hired a new __________ of marketing to boost sales.
a) officer
b) minister
c) head
d) leader
The religious __________ blessed the newlyweds during the ceremony.
a) pastor
b) minister
c) monk
d) clerk
The government official who handles foreign affairs is very experienced.
(Sử dụng từ liên quan đến "minister")
The priest conducts weekly services at the local chapel.
(Sử dụng "minister")
The director of the department will present the annual report.
(Không được dùng "minister", chọn từ thay thế phù hợp)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()