minister là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

minister nghĩa là bộ trưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ minister qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ minister

ministernoun

bộ trưởng

/ˈmɪnɪstə/
Định nghĩa & cách phát âm từ minister

Từ "minister" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈmɪnɪstər

Phát âm chi tiết:

  • ˈmɪn: nghe giống như từ "min" trong tiếng Việt.
  • ɪst: nghe giống như chữ "i" ngắn.
  • ər: một âm cuối dài, giống như âm "er" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ minister trong tiếng Anh

Từ "minister" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Là danh từ (Noun):

  • Bộ trưởng, Thứ trưởng: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Minister" chỉ một người giữ chức vụ trong chính phủ, chịu trách nhiệm quản lý một bộ (department) cụ thể.

    • Ví dụ: "The Minister of Education announced new school reforms." (Bộ trưởng Giáo dục đã công bố các cải cách mới trong trường học.)
    • Ví dụ: "She worked as a minister in the Department of Health." (Cô ấy làm việc là một bộ trưởng trong Bộ Y tế.)
  • Đồng hành viên, người phục vụ: Trong một số ngữ cảnh lịch sử hoặc tôn giáo, "minister" có nghĩa là một người mang tin mừng, một người phục vụ tôn giáo.

    • Ví dụ: "A priest is a minister of the church." (Một linh mục là người phục vụ của nhà thờ.)
    • Ví dụ: "He served as a minister to the poor." (Ông ấy phục vụ như một người đồng hành viên cho người nghèo.)

2. Là động từ (Verb):

  • Chức dụ, trao giải thưởng: "To minister" có nghĩa là trao giải thưởng, chức danh hoặc tôn vinh ai đó.

    • Ví dụ: "The Queen ministered an honour to the distinguished scientist." (Nữ hoàng trao tặng vinh danh cho nhà khoa học nổi tiếng.)
    • Ví dụ: "He was ministered a medal for his bravery." (Ông được trao huy chương vì lòng dũng cảm.)
  • Cung cấp, phục vụ (thường dùng trong ngữ cảnh y tế): "To minister" có thể có nghĩa là cung cấp thuốc hoặc chăm sóc cho bệnh nhân.

    • Ví dụ: "The nurse ministered medication to the patient." (Y tá cung cấp thuốc cho bệnh nhân.)

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ Bộ trưởng, Thứ trưởng The Minister of Finance is responsible for the country's economy.
Danh từ Đồng hành viên, người phục vụ (tôn giáo) He is a minister at the local church.
Động từ Chức dụ, trao giải thưởng The King ministered a knighthood to the renowned artist.
Động từ Cung cấp, phục vụ (y tế) The doctor ministered to the injured man.

Mẹo để phân biệt:

  • Danh từ: Thường được dùng để chỉ chức vụ hoặc nghề nghiệp.
  • Động từ: Thường được dùng để mô tả hành động trao tặng hoặc cung cấp.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "minister" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng minister

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The Prime Minister appointed a new __________ to oversee the education reforms.
  2. As a __________ of the church, he delivered sermons every Sunday.
  3. The CEO met with the board members to discuss the new __________ strategy.
  4. She was promoted to senior __________ after years of dedicated service in the company.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The __________ of defense announced a new policy yesterday.
    a) minister
    b) governor
    c) principal
    d) director

  2. Which roles are typically part of a government cabinet? (Choose multiple if correct)
    a) minister
    b) mayor
    c) secretary
    d) ambassador

  3. After the scandal, the __________ resigned from office.
    a) priest
    b) minister
    c) judge
    d) professor

  4. The company hired a new __________ of marketing to boost sales.
    a) officer
    b) minister
    c) head
    d) leader

  5. The religious __________ blessed the newlyweds during the ceremony.
    a) pastor
    b) minister
    c) monk
    d) clerk


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The government official who handles foreign affairs is very experienced.
    (Sử dụng từ liên quan đến "minister")

  2. The priest conducts weekly services at the local chapel.
    (Sử dụng "minister")

  3. The director of the department will present the annual report.
    (Không được dùng "minister", chọn từ thay thế phù hợp)


Đáp án:

Bài 1:

  1. minister
  2. minister
  3. marketing (hoặc "business" tùy ngữ cảnh)
  4. manager (hoặc "executive")

Bài 2:

  1. a) minister
  2. a) minister, c) secretary
  3. b) minister
  4. c) head (hoặc a) officer)
  5. a) pastor hoặc b) minister (đều chấp nhận)

Bài 3:

  1. The foreign minister is very experienced.
  2. The minister conducts weekly services at the local chapel.
  3. The head of the department will present the annual report. (hoặc "manager"/"chief")

Bình luận ()