shepherd là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shepherd nghĩa là chăn cừu. Học cách phát âm, sử dụng từ shepherd qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shepherd

shepherdnoun

chăn cừu

/ˈʃepəd//ˈʃepərd/

Cách phát âm từ "shepherd" trong tiếng Anh như sau:

  • sheh-perd

Phần gạch đầu dòng (ˈʃiːpərd) cho biết:

  • sheh: phát âm như "she" (trong "she is")
  • perd: phát âm như "per" (trong "pearl") + "d"

Bạn có thể tìm thêm nhiều video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce shepherd".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shepherd trong tiếng Anh

Từ "shepherd" (người chăn cừu) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nghĩa đen (Literal Meaning):

  • Chăn cừu: Đây là nghĩa gốc của từ, dùng để chỉ người làm nghề chăn nuôi cừu.
    • Ví dụ: "The shepherd led his sheep to the pasture." (Người chăn cừu dẫn đàn cừu đến đồng cỏ.)

2. Nghĩa bóng (Figurative Meaning):

Đây là cách sử dụng phổ biến và đa dạng hơn của từ "shepherd". Nó thường được dùng để chỉ một người có vai trò dẫn dắt, bảo vệ, hoặc hướng dẫn người khác.

  • Người dẫn dắt, hướng dẫn:
    • Người cố vấn (Mentor): "He was my shepherd in business, guiding me through difficult decisions." (Anh ấy là người cố vấn của tôi trong kinh doanh, hướng dẫn tôi vượt qua những quyết định khó khăn.)
    • Người lãnh đạo (Leader): "The CEO is like a shepherd, guiding the company through economic turmoil." (Giám đốc điều hành như một người chăn cừu, dẫn dắt công ty vượt qua khủng hoảng kinh tế.)
    • Người giáo viên (Teacher): "She’s a wonderful shepherd, patiently guiding her students." (Cô ấy là một người giáo viên tuyệt vời, kiên nhẫn hướng dẫn học sinh.)
  • Người bảo vệ, che chở:
    • Người bảo vệ gia đình (Guardian): "The grandmother is a loving shepherd to her grandchildren." (Bà nội là người bảo vệ, che chở cho cháu grandchildren.)
  • Trong tôn giáo (Religious):
    • Chúa (God): Trong một số tôn giáo, Chúa được coi là "Shepherd" – Người chăn cừu lớn, dẫn dắt và bảo vệ tín đồ.
  • Trong văn học (Literature):
    • Thường được dùng để miêu tả một nhân vật lãnh đạo, có tầm nhìn và trí tuệ, dẫn dắt một nhóm người hoặc một cộng đồng.

3. Cụm từ liên quan:

  • Shepherd a flock: (Chăn dắt một đàn) - Dùng để mô tả việc dẫn dắt, hướng dẫn hoặc bảo vệ một nhóm người.
  • Shepherd’s pie: (Bánh thịt cừu của người chăn cừu) - Một món ăn truyền thống kiểu Anh, làm từ thịt cừu và khoai tây nghiền.

Lưu ý:

  • Từ "shepherd" mang một ý nghĩa tích cực, gợi lên hình ảnh sự chăm sóc, dẫn dắt và bảo vệ.
  • Khi sử dụng từ "shepherd" trong nghĩa bóng, hãy cân nhắc ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa được truyền đạt chính xác.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "shepherd" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm câu ví dụ bạn muốn sử dụng.


Bình luận ()