
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
minute nghĩa là phút. Học cách phát âm, sử dụng từ minute qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phút
Từ "minute" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Để luyện tập: Bạn có thể tìm các đoạn hội thoại hoặc video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện theo. Một số kênh hữu ích:
Chúc bạn học tốt!
Từ "minute" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Thời gian | Đo thời gian ngắn | "It’ll be a minute." |
Đau bụng (chó) | Y học thú y | "The dog was having a minute." |
Âm mưu | Cổ, ít dùng | "He was a man of minutes." |
Nhiệt độ | Đơn vị đo nhiệt độ (công nghiệp) | "70 degrees Fahrenheit (70 minutes)" |
Tài liệu họp | Bản ghi lại hoạt động cuộc họp | "Send me the minutes." |
Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "minute" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()