minute là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

minute nghĩa là phút. Học cách phát âm, sử dụng từ minute qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ minute

minutenoun

phút

/ˈmɪnɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ minute

Từ "minute" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Minute (n): Phút (viết hoa là MINUTE)

  • Phát âm: /ˈmɪnɪt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Mi phát âm giống như âm "mi" trong tiếng Việt, ngắn gọn.
    • Nit phát âm giống như âm "nit" trong "nitrate".
  • Lưu ý: Phát âm "sit" ở đây không giống như từ "sit" có nghĩa là ngồi.

2. Minute (v): Ghi lại, ghi chép (viết thường là minute)

  • Phát âm: /mɪˈnjuːt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Mi phát âm giống như âm "mi" trong tiếng Việt, ngắn gọn.
    • Newt phát âm giống như âm "newt" trong "newt". (Bạn có thể tưởng tượng như "new" nhưng bị ghim vào)
  • Lưu ý: Phần gạch dưới (ˈ) nhấn mạnh âm tiết thứ hai.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm các đoạn hội thoại hoặc video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện theo. Một số kênh hữu ích:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ minute trong tiếng Anh

Từ "minute" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Phút (Thời gian)

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ một khoảng thời gian ngắn, thường là 60 giây.
  • Ví dụ:
    • "I'll be there in a minute." (Tôi sẽ đến trong một phút.)
    • "Let me check the time – it's only a minute past ten." (Để tôi xem giờ – chỉ mới mười phút rưỡi thôi.)
    • "We waited for minutes." (Chúng tôi đợi trong vài phút.)
  • Cách dùng: Thường dùng để chỉ thời gian ngắn, yêu cầu đợi hoặc báo hiệu thời gian chờ đợi.

2. Cơn đau bụng (trong cơ thể động vật - thường dùng trong y học)

  • Nghĩa: Trong y học thú y, "minute" ám chỉ cơn đau bụng dữ dội ở động vật, đặc biệt là chó. Cơn đau này thường xuất hiện đột ngột và rất khó chịu.
  • Ví dụ: "The dog was having a minute." (Con chó đang bị đau bụng dữ dội.)

3. (Đực) - Giới tính (âm mưu, kế hoạch)

  • Nghĩa: Cái này khá đặc biệt và ít dùng hơn. "Minute" ở đây là một từ cổ, có nghĩa là "âm mưu" hoặc "kế hoạch" (thường ám chỉ kế hoạch gian ác).
  • Ví dụ: "The king was a man of minutes." (Vua là một người có những âm mưu.) - Đây là một câu trích dẫn từ Shakespeare.

4. Minutes (Nhiệt độ) - phút (đơn vị nhiệt độ)

  • Nghĩa: "Minutes" (viết hoa) là một đơn vị đo nhiệt độ được sử dụng trong một số hệ thống nhiệt độ, thường là trong công nghiệp và kỹ thuật. Một "minute" tương đương với 1/60 của độ Fahrenheit.
  • Ví dụ: "The temperature is 70 degrees Fahrenheit." (Nhiệt độ là 21 độ C, tương đương 70 minutes Fahrenheit).

5. Minutes (Tài liệu họp)

  • Nghĩa: "Minutes" (viết hoa) là bản ghi lại các hoạt động và quyết định trong một cuộc họp.
  • Ví dụ: “Can you send me the minutes from the meeting?” (Bạn có thể gửi bản ghi cuộc họp cho tôi không?)

Tóm tắt:

Nghĩa Cách dùng Ví dụ
Thời gian Đo thời gian ngắn "It’ll be a minute."
Đau bụng (chó) Y học thú y "The dog was having a minute."
Âm mưu Cổ, ít dùng "He was a man of minutes."
Nhiệt độ Đơn vị đo nhiệt độ (công nghiệp) "70 degrees Fahrenheit (70 minutes)"
Tài liệu họp Bản ghi lại hoạt động cuộc họp "Send me the minutes."

Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "minute" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()