
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
small nghĩa là nhỏ, bé. Học cách phát âm, sử dụng từ small qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhỏ, bé
Từ "small" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "small" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ "small" với các ví dụ minh họa:
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "small". Nó dùng để miêu tả một vật thể, người hoặc không gian có kích thước nhỏ.
"Small" có thể dùng để chỉ một lượng nhỏ, không nhiều.
Small change: Một số tiền nhỏ (ví dụ: 1,000 đồng).
Small matter: Một vấn đề nhỏ, không quan trọng.
Small talk: Những lời nói chuyện thông tục, nhẹ nhàng.
Small act of kindness: Một hành động tốt bụng nhỏ.
Ví dụ:
Small detail: Một chi tiết nhỏ, tinh tế.
Small difference: Một sự khác biệt nhỏ.
Small chance: Một khả năng nhỏ.
Ví dụ:
Một vài lưu ý thêm:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "small" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
The village has a ______ population compared to nearby cities.
a) tiny
b) small
c) narrow
d) limited
Only a ______ percentage of respondents preferred the new design.
a) minor
b) small
c) slight
d) low
The project had a ______ budget, so we prioritized essential tasks.
a) tight
b) small
c) little
d) modest
Her contribution to the team was ______ but highly impactful.
a) minimal
b) small
c) brief
d) trivial
The room felt cramped due to its ______ windows and low ceiling.
a) small
b) few
c) narrow
d) insufficient
The café is not large; it only has a few tables.
→ The café is ______.
The difference between the two methods is minor.
→ The two methods have a ______ difference.
The company reduced costs by cutting unnecessary expenses. (Không dùng "small" hoặc từ cùng gốc)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()