misplaced là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

misplaced nghĩa là Đặt sai chỗ. Học cách phát âm, sử dụng từ misplaced qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ misplaced

misplacedadjective

Đặt sai chỗ

/ˌmɪsˈpleɪst//ˌmɪsˈpleɪst/

Từ "misplaced" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈmɪspleɪst

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Phân tích chi tiết:

  • mis - gần giống như "miss" (thiếu)
  • place - giống như "place" (nơi)
  • -d - phát âm như "d" thông thường

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ misplaced trong tiếng Anh

Từ "misplaced" trong tiếng Anh có nghĩa là mất, lạc, sai chỗ, quên. Nó thường được sử dụng để chỉ việc một vật hoặc thông tin bị mất hoặc đặt sai vị trí. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Để chỉ vật bị mất:

  • "I've misplaced my keys. I can't find them anywhere." (Tôi mất chìa khóa rồi. Tôi không tìm thấy chúng ở đâu cả.)
  • "The child misplaced his teddy bear at the park." (Đứa trẻ lạc con gấu bông của nó ở công viên.)
  • "He misplaced his wallet and couldn't pay for his groceries." (Anh ấy mất ví và không thể trả tiền cho thực phẩm.)

2. Để chỉ thông tin bị quên:

  • "I seem to have misplaced his phone number." (Tôi có vẻ đã quên số điện thoại của anh ấy.)
  • "She misplaced the meeting time, so we were all late." (Cô ấy sai giờ họp, nên tất cả chúng tôi đều đến muộn.)

3. Để chỉ việc đặt sai vị trí:

  • "Don't misplace your documents – keep them organized." (Đừng đặt sai tài liệu – hãy giữ chúng được tổ chức.)
  • "He misplaced the pen on the table." (Anh ấy đặt chiếc bút sai chỗ trên bàn.)

Dạng động từ (Verb):

"Misplace" cũng là một động từ, có nghĩa là đặt sai chỗ, quên, mất.

  • "Be careful not to misplace your belongings." (Hãy cẩn thận đừng mất đồ đạc của bạn.)

Phần đuôi (Suffix):

"Misplaced" còn có thể là một phần của cụm từ "misplaced adjective" (tính từ sai lệch) để mô tả một thứ gì đó không đúng, không phù hợp. Ví dụ:

  • "He had a misplaced sense of humor." (Anh ấy có một cảm giác hài hước sai lệch.)

Lưu ý: "Misplaced" thường được dùng để chỉ một sự kiện hoặc trạng thái tạm thời. Nếu bạn muốn nói về việc người đó luôn luôn quên hoặc lạc, bạn có thể sử dụng từ "forgetful" hoặc "prone to losing".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "misplaced" trong tiếng Anh!


Bình luận ()