left là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

left nghĩa là bên trái; về phía trái. Học cách phát âm, sử dụng từ left qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ left

leftadjective

bên trái, về phía trái

/lɛft/
Định nghĩa & cách phát âm từ left

Từ "left" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa:

1. "Left" (vừa, trái) - Đây là cách phát âm phổ biến nhất:

  • Nguyên âm: /lɛft/ (âm "e" giống như trong "bed")
  • Phụ âm: /l/ (âm "l" thông thường) và /ft/ (âm "ft" kết hợp, giống như "fit" nhưng không có "i")
  • Tổng thể: /lɛft/

2. "Left" (thì, đã) - Cách phát âm này ít phổ biến hơn:

  • Nguyên âm: /left/ (âm "e" dài, giống như trong "say")
  • Phụ âm: /left/ (âm "l" và âm cuối "ft" giống như trên)
  • Tổng thể: /left/

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, việc lựa chọn cách phát âm "left" phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của từ.
  • Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để nghe và lặp lại theo cách phát âm chính xác.

Bạn có thể tìm nghe các ví dụ phát âm của từ "left" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ left trong tiếng Anh

Từ "left" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, và cách sử dụng nó khá đa dạng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Trái (Direction):

  • Ý nghĩa: Chỉ hướng ngược chiều kim đồng hồ.
  • Ví dụ:
    • "Turn left at the corner." (Rẽ trái ở ngã tư.)
    • "The store is on the left side of the street." (Cửa hàng nằm ở bên trái đường phố.)

2. Để lại (Past tense of "leave"):

  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động rời đi, bỏ lại.
  • Ví dụ:
    • "I left my keys at home." (Tôi để chìa khóa ở nhà.)
    • "She left the party early." (Cô ấy rời bữa tiệc sớm.)

3. Bên còn lại (Opposite):

  • Ý nghĩa: Chỉ phía đối diện, bên còn lại của một vật hoặc khu vực.
  • Ví dụ:
    • "The left side of the table is dirty." (Phía trái của bàn bẩn.)
    • "He's sitting on the left." (Anh ấy đang ngồi ở bên trái.)

4. Cánh trái (Politics):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến Đảng Dân chủ (Democratic Party) hoặc các quan điểm tiến bộ.
  • Ví dụ:
    • "He's a left-wing politician." (Ông ấy là một chính trị gia có quan điểm trái.)

5. (Danh từ) Cánh tay trái (Left arm):

  • Ý nghĩa: Phần thân thể.
  • Ví dụ: “He hurt his left arm.” (Anh ấy bị thương cánh tay trái của mình.)

6. (Tính từ) Còn lại (Remaining):

  • Ý nghĩa: Diễn tả một lượng hoặc số lượng còn lại sau khi đã bớt đi. (Thường được dùng với "few" hoặc "little")
  • Ví dụ:
    • "There were only left few cookies." (Chỉ còn lại vài chiếc bánh cookie.)
    • "I have left little time to finish the project." (Tôi chỉ còn lại rất ít thời gian để hoàn thành dự án.)

Lưu ý:

  • "Left" là một từ dễ gây nhầm lẫn vì nó có nhiều nghĩa. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.
  • Trong một số trường hợp, "left" được sử dụng như một tính từ để chỉ "còn lại" (ví dụ: "leftover food" - thức ăn thừa).

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "left" trong ngữ cảnh đó.

Thành ngữ của từ left

have two left feet
(informal)to be very awkward in your movements, especially when you are dancing or playing a sport

    Luyện tập với từ vựng left

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. She forgot her umbrella on the train, so it might still be ______ in the lost property office.
    2. Only three chocolates ______ in the box after the party.
    3. He accidentally ______ his passport at the hotel and had to go back.
    4. We need to turn right at the intersection, not ______.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. After the meeting, most employees went home, but a few ______ behind to finish the report.
      A. remained
      B. left
      C. forgot
      D. stayed

    2. The museum was so crowded that we barely had any ______ space to move around.
      A. remaining
      B. left
      C. stayed
      D. absent

    3. She couldn’t find her keys because she had ______ them on the kitchen counter.
      A. left
      B. placed
      C. forgotten
      D. abandoned

    4. By the time we arrived, all the tickets were sold out, and none were ______.
      A. left
      B. available
      C. remaining
      D. missing

    5. If you ______ early, please turn off the lights.
      A. leave
      B. exit
      C. depart
      D. go


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. (Original) There are no seats available in the conference room.
      → There are no seats ______ in the conference room.

    2. (Original) He abandoned his car near the highway.
      → He ______ his car near the highway.

    3. (Original) The team had no time remaining to fix the error.
      → The team had no time ______ to fix the error. (Không dùng "left")


    Đáp án:

    Bài 1: Điền từ

    1. left
    2. remained / were left
    3. left
    4. left (nhiễu: đúng ngữ cảnh chỉ hướng)

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. B, D (left/stayed)
    2. B (left)
    3. A (left)
    4. A, B, C (left/available/remaining)
    5. A, B, C, D (tất cả đều đúng về nghĩa, nhưng ưu tiên "leave" nếu chỉ chọn 1)

    Bài 3: Viết lại

    1. There are no seats left in the conference room.
    2. He left his car near the highway.
    3. The team had no time remaining to fix the error. (Thay thế cho "left")

    Bình luận ()