
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
left nghĩa là bên trái; về phía trái. Học cách phát âm, sử dụng từ left qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bên trái, về phía trái
Từ "left" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các ví dụ phát âm của từ "left" trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "left" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, và cách sử dụng nó khá đa dạng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Lưu ý:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "left" trong ngữ cảnh đó.
After the meeting, most employees went home, but a few ______ behind to finish the report.
A. remained
B. left
C. forgot
D. stayed
The museum was so crowded that we barely had any ______ space to move around.
A. remaining
B. left
C. stayed
D. absent
She couldn’t find her keys because she had ______ them on the kitchen counter.
A. left
B. placed
C. forgotten
D. abandoned
By the time we arrived, all the tickets were sold out, and none were ______.
A. left
B. available
C. remaining
D. missing
If you ______ early, please turn off the lights.
A. leave
B. exit
C. depart
D. go
(Original) There are no seats available in the conference room.
→ There are no seats ______ in the conference room.
(Original) He abandoned his car near the highway.
→ He ______ his car near the highway.
(Original) The team had no time remaining to fix the error.
→ The team had no time ______ to fix the error. (Không dùng "left")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()