mistakenly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mistakenly nghĩa là nhầm lẫn. Học cách phát âm, sử dụng từ mistakenly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mistakenly

mistakenlyadverb

nhầm lẫn

/mɪˈsteɪkənli//mɪˈsteɪkənli/

Từ "mistakenly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • mis- (giống như "miss" - thiếu)
  • tak- (giống như "take" - cầm)
  • en- (giống như "hen" - rúc)
  • li (giống như "lee" - chữ L)

Tổng hợp: mis-tack-en-ly

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mistakenly trong tiếng Anh

Từ "mistakenly" là một trạng từ (adverb) trong tiếng Anh, có nghĩa là "lầm lẫn" hoặc "bị hiểu lầm". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc suy nghĩ được thực hiện một cách vô tình, không đúng hoặc dựa trên thông tin sai lệch.

Dưới đây là cách sử dụng "mistakenly" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động hoặc hành vi:

  • He mistakenly left his keys at home. (Anh ta vô tình để quên chìa khóa ở nhà.) - Hành động "left" (để lại) được thực hiện một cách vô tình.
  • She mistakenly thought he was her brother. (Cô ấy vô tình nghĩ anh ấy là em trai cô ấy.) - Suy nghĩ "thought" (nghĩ) dựa trên một thông tin sai lệch.
  • The signs were mistakenly placed. (Những biển báo được đặt sai vị trí.) - Việc "đặt" được thực hiện một cách sai lầm.

2. Mô tả một sự hiểu lầm:

  • I mistakenly interpreted his silence as disapproval. (Tôi vô tình hiểu sự im lặng của anh ấy là sự phản đối.) - Sự "hiểu lầm" giữa "interpreted" (hiểu) và "silence" (sự im lặng).
  • He mistakenly believed the rumors. (Anh ta vô tình tin vào những đồn đoán.) - Anh ta tin vào những thông tin không đúng.

3. Kết hợp với "believe" (tin):

  • He mistakenly believed he was rich. (Anh ta vô tình tin rằng mình giàu có.) - “Believe” diễn tả một sự tin tưởng sai lầm.

Lưu ý quan trọng:

  • "Mistakenly" là dạng đuôi "-ly" của tính từ "mistaken" (lầm lẫn). Bạn có thể gặp từ "mistaken" trong các cụm từ như "mistakenly" hoặc "mistaken judgment" (sự phán xét sai lầm).
  • "Mistakenly" thường được dùng để nhấn mạnh sự vô tình và không cố ý. Nếu bạn muốn diễn tả việc làm sai lầm một cách cố ý, bạn nên sử dụng từ "deliberately" (cố ý).

Ví dụ tổng hợp:

  • A) Correct: He accidentally cut himself. (Anh ta vô tình cắt vào tay mình.)
  • B) Mistakenly: He mistakenly cut himself. (Anh ta vô tình cắt vào tay mình.) – Nhấn mạnh rằng nó không phải là một hành động cẩn thận.

Bạn có thể luyện tập sử dụng "mistakenly" bằng cách xem các đoạn văn hoặc bài đọc tiếng Anh và tìm các từ hoặc cụm từ mà nó có thể phù hợp.

Bạn có muốn tôi giúp bạn tạo thêm nhiều ví dụ sử dụng "mistakenly" trong các ngữ cảnh khác nhau không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "mistaken" và "mistakenly" trong một tình huống cụ thể nào đó không?


Bình luận ()