wrongly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wrongly nghĩa là một cách bất công, không đúng. Học cách phát âm, sử dụng từ wrongly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wrongly

wronglyadverb

một cách bất công, không đúng

/ˈrɒŋli/
Định nghĩa & cách phát âm từ wrongly

Từ "wrongly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈrɒŋli

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • - phát âm giống như chữ "r" trong tiếng Việt, và "ɒ" là âm "ơ" ngắn (như trong từ "ơn").
  • ŋli - "ŋ" là âm "ng" như trong tiếng Việt, và "li" phát âm giống như chữ "li" trong từ "liếm".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wrongly trong tiếng Anh

Từ "wrongly" trong tiếng Anh là một trạng từ diễn tả hành động hoặc lời nói sai trái, không đúng. Dưới đây là cách sử dụng từ này cùng với các ví dụ và ngữ cảnh:

1. Diễn tả hành động sai trái:

  • Ví dụ:
    • "He was wrongly accused of stealing." (Anh ta bị oan, bị buộc tội trộm cắp một cách sai trái.)
    • "The report was wrongly interpreted." (Bản báo cáo đã bị giải sai.)
    • "The suspect was wrongly arrested." (Đối tượng nghi ngờ đã bị bắt oan.)
  • Dùng để chỉ việc bị hiểu lầm, bị oan, hoặc thực hiện hành động sai không chủ đích: "She was wrongly criticized for her efforts." (Cô ấy bị chỉ trích một cách vô lý vì nỗ lực của mình.)

2. Diễn tả lời nói sai trái:

  • Ví dụ:
    • "He wrongly stated that the meeting was canceled." (Anh ta đã nói sai rằng cuộc họp đã bị hủy.)
    • "She wrongly accused him of lying." (Cô ấy đã sai lầm buộc tội anh ta nói dối.)
  • Dùng để chỉ việc nói sai sự thật, đưa ra thông tin sai lệch: "Don't wrongly assume he agrees with you." (Đừng hiểu sai rằng anh ta đồng ý với bạn.)

3. Dùng với "believe" hoặc "think" để diễn tả suy nghĩ sai lầm:

  • Ví dụ:
    • "I wrongly believed he was telling the truth." (Tôi đã sai lầm tin anh ta đang nói sự thật.)
    • "She wrongly thinks she's the best." (Cô ấy đã sai lầm nghĩ rằng mình là tốt nhất.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Wrongly" thường đi kèm với một danh từ hoặc động từ: Ví dụ: "wrongly accused," "wrongly stated," "wrongly believed."
  • "Wrongly" có nghĩa là "sai trái một cách không chính đáng, không có lý do chính đáng": Nó nhấn mạnh sự sai lầm đó là do hiểu lầm, thông tin sai lệch, hoặc lỗi lầm, chứ không phải do ý đồ xấu.
  • Thay thế: Bạn có thể thay thế "wrongly" bằng các từ như "incorrectly," "erroneously," "mistakenly," nhưng "wrongly" mang sắc thái phản đối mạnh mẽ hơn, thể hiện sự phẫn nộ hoặc chỉ trích đối với sự sai lầm đó.

Tóm lại, "wrongly" được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc lời nói là sai trái một cách không chính đáng và thường mang tính chất chỉ trích hoặc phản đối.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()