Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mock nghĩa là chế nhạo. Học cách phát âm, sử dụng từ mock qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chế nhạo
Từ "mock" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "mock" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Mô phỏng/Giả lập | Mock-up, mock interview |
| Giả/Giả vờ | Mock her, mock anger |
| Thử nghiệm mô phỏng | Mock server, mock object |
| Chế nhạo (UK English) | Mock her accent |
| Chế nhạo (Danh từ) | A mock of the classic film |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mock" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang muốn sử dụng nó. Bạn có câu nào muốn tôi giải thích cụ thể không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()