mimic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mimic nghĩa là bắt chước. Học cách phát âm, sử dụng từ mimic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mimic

mimicverb

bắt chước

/ˈmɪmɪk//ˈmɪmɪk/

Từ "mimic" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • mi - giống như cách bạn đọc chữ "mi" trong tiếng Việt
  • mik - giống như cách bạn đọc chữ "mik" nhưng nhấn mạnh vào âm "ik".

Tổng hợp: /maɪmɪk/

Bạn có thể tham khảo thêm video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mimic trong tiếng Anh

Từ "mimic" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Mimic (v): bắt chước, mô phỏng

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Mimic" có nghĩa là bắt chước hành động, lời nói, biểu cảm hoặc giọng nói của người khác.
  • Ví dụ:
    • "The baby mimics his mother’s gestures." (Trẻ con bắt chước cử chỉ của mẹ.)
    • "He mimicked the famous comedian’s voice perfectly." (Anh ấy bắt chước giọng của chú hề nổi tiếng một cách hoàn hảo.)
    • "Birds mimic the songs of other birds." (Chim bắt chước những bài hát của các loài chim khác.)
    • "She mimicked a laugh, trying to sound funny." (Cô ấy bắt chước một tiếng cười, cố gắng nghe buồn cười.)

2. Mimicry (n): khả năng bắt chước, mô phỏng

  • Ý nghĩa: Đây là danh từ, ám chỉ khả năng hoặc hành động bắt chước một cách ấn tượng.
  • Ví dụ:
    • "The parrot’s mimicry is remarkable." (Khả năng bắt chước của con vẹt thật đáng kinh ngạc.)
    • "The play used mimicry to create a realistic portrayal of an old man." (Bộ kịch sử sử dụng mô phỏng để tạo ra một hình ảnh chân thực về một người đàn ông già.)

3. Mimic (adj): mô phỏng, giả mạo (ít dùng hơn)

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh này, "mimic" dùng để chỉ việc bắt chước một cách giả tạo, thường để đánh lừa hoặc làm trò đùa.
  • Ví dụ:
    • "The politician's speech was a mimic of Churchill’s, lacking his authority." (Bài phát biểu của chính trị gia là một bản sao, thiếu authority của Churchill.)

4. Mimicry (n) - Trong khoa học (đặc biệt là sinh học)

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực sinh học, "mimicry" đề cập đến hiện tượng một loài hoặc sinh vật khác bắt chước hình dáng, màu sắc hoặc hành vi của một loài khác để tránh bị săn đuổi, lấy thức ăn hoặc quyến rũ bạn tình.
  • Ví dụ:
    • "The orchid's petals mimic the shape and color of a female wasp, attracting male wasps to pollinate it." (Lá hoa của loài hoa kỳ lạ mô phỏng hình dạng và màu sắc của một con ong cái, thu hút ong đực để thụ phấn.)

Tóm lại:

  • Mimic là động từ (v) – bắt chước.
  • Mimicry là danh từ (n) – khả năng bắt chước, mô phỏng.

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "mimic" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()