mush là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mush nghĩa là bột nhão. Học cách phát âm, sử dụng từ mush qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mush

mushnoun

bột nhão

/mʌʃ//mʌʃ/

Từ "mush" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Mush (n): (âm /mʌʃ/) - nghĩa là món súp đặc, món bánh nướng hoặc hỗn hợp bột.

  • Phần "m": Phát âm như âm "m" trong tiếng Việt.
  • Phần "u": Phát âm như âm "u" ngắn trong tiếng Việt (như trong "mua").
  • Phần "sh": Phát âm như âm "sh" trong tiếng Việt (như trong "sập").

Ví dụ: "Let's have some mush for dinner." (Chúng ta ăn súp nhé.)

2. Mush (v): (âm /mʌʃ/) - nghĩa là chà xát, dùng để làm mềm.

  • Phần "m": Phát âm như âm "m" trong tiếng Việt.
  • Phần "u": Phát âm như âm "u" ngắn trong tiếng Việt (như trong "mua").
  • Phần "sh": Phát âm như âm "sh" trong tiếng Việt (như trong "sập").

Ví dụ: "You can mush the mud off your boots." (Bạn có thể chà đất bẩn ra khỏi ủng.)

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/%C3%9Dmush/) để nghe cách phát âm chính xác.
  • Hãy luyện tập phát âm thường xuyên để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh.

Hi vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mush trong tiếng Anh

Từ "mush" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb):

  • Khuấy nhuyễn: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "mush" khi động từ. Nó có nghĩa là làm cho các thứ (thường là trái cây, rau củ) mềm nhũn và hòa quyện vào nhau.
    • Ví dụ: "Mush the berries with honey." (Khuấy quả mâm xôi với mật ong.)
    • Ví dụ: "Mush the vegetables until they're soft." (Khuấy rau củ cho mềm.)
  • Đánh bại, lấn át (thường dùng với đối thủ yếu hơn): Trong một số ngữ cảnh, "mush" có thể dùng để chỉ việc đánh bại hoặc lấn át một đối thủ yếu hơn. Cách dùng này ít phổ biến hơn và mang tính hài hước, châm chọc.
    • Ví dụ: "He mushed her in the argument." (Anh ta dễ dàng đánh bại cô ấy trong cuộc tranh cãi.) - Cách dùng này khá thông tục.

2. Danh từ (Noun):

  • Món ăn làm từ nấm: “Mush” có nghĩa là món ăn làm từ nấm, thường là nấm hấp, nấm xào hoặc nấm nhồi.
    • Ví dụ: "Let's have some delicious mushroom mush for dinner." (Chúng ta hãy ăn món nấm hấp ngon lành cho bữa tối.)
  • Thức uống gelatin: Trong một số trường hợp, “mush” có thể chỉ một loại thức uống gelatin, thường là ngọt và có màu sáng.
    • Ví dụ: "The children were enjoying a bowl of mush." (Trẻ em đang thích thú với một bát “mush”.) - Cách dùng này ít phổ biến hơn.

3. Thành ngữ (Idiom):

  • Be mushy: (Thường dùng để chỉ người): "Mushy" (một cách biến thể của "mush") thường được dùng để mô tả một người quá dễ bị cảm động, quá ân cần, hoặc quá mong manh.
    • Ví dụ: "He's become really mushy since he started dating her." (Anh ấy trở nên quá dễ bị lay động kể từ khi bắt đầu hẹn hò với cô ấy.)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Động từ Khuấy nhuyễn "Mush the tomatoes with garlic and basil."
Động từ Đánh bại (thường với đối thủ yếu) "He mushed his opponent in the competition."
Danh từ Món ăn từ nấm "We had mushroom mush last night."
Thành ngữ "Don't be so mushy!" (Đừng quá ân cần!)

Lưu ý: "Mush" là một từ khá thông tục, chỉ nên sử dụng trong những ngữ cảnh không trang trọng.

Bạn có muốn tôi giải thích rõ hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "mush" không?


Bình luận ()