Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mush nghĩa là bột nhão. Học cách phát âm, sử dụng từ mush qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bột nhão
Từ "mush" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Ví dụ: "Let's have some mush for dinner." (Chúng ta ăn súp nhé.)
Ví dụ: "You can mush the mud off your boots." (Bạn có thể chà đất bẩn ra khỏi ủng.)
Lời khuyên:
Hi vọng điều này hữu ích!
Từ "mush" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
| Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Động từ | Khuấy nhuyễn | "Mush the tomatoes with garlic and basil." |
| Động từ | Đánh bại (thường với đối thủ yếu) | "He mushed his opponent in the competition." |
| Danh từ | Món ăn từ nấm | "We had mushroom mush last night." |
| Thành ngữ | "Don't be so mushy!" (Đừng quá ân cần!) |
Lưu ý: "Mush" là một từ khá thông tục, chỉ nên sử dụng trong những ngữ cảnh không trang trọng.
Bạn có muốn tôi giải thích rõ hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "mush" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()