nail là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nail nghĩa là móng (tay, chân) móng vuốt. Học cách phát âm, sử dụng từ nail qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nail

nailnoun/verb

móng (tay, chân) móng vuốt

/neɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ nail

Từ "nail" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈneɪl/ (Nghe giống "nay" hoặc "neyl")

  • Cách phát âm này thường dùng khi nói về một cái đinh (như trong "a nail").
  • Phần "na" được phát âm giống âm "nay" hoặc "neyl" (khọng mở, hơi kéo dài).
  • Phần "il" được phát âm giống âm "l".

2. /neɪl/ (Nghe giống "nay")

  • Cách phát âm này thường dùng khi nói về "nail polish" (sơn móng tay) hoặc các sản phẩm liên quan đến móng tay.
  • Phần "na" được phát âm giống âm "nay".
  • Phần "il" được phát âm giống âm "l".

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ như: https://m.youtube.com/watch?v=mF_f_Ue8Vjk
  • Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe và so sánh cách phát âm chính xác.

Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ nail trong tiếng Anh

Từ "nail" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Cái đinh (công cụ):

  • Noun: Cái đinh, móng
  • Ví dụ:
    • "I need a nail to fix this picture frame." (Tôi cần một cái đinh để gắn khung ảnh này.)
    • "He hammered the nail into the wood." (Anh ta đóng đinh vào gỗ.)
    • "This box is held together with nails." (Hộp này được giữ lại bằng đinh.)

2. Móng tay (tóc măng):

  • Noun: Móng tay, tóc măng (đây là nghĩa phổ biến nhất)
  • Ví dụ:
    • "She painted her nails red." (Cô ấy sơn móng tay màu đỏ.)
    • "He bitten his nails when he was nervous." (Anh ấy cắn móng tay khi căng thẳng.)
    • "Keep your nails trimmed." (Hãy giữ móng tay được cắt tỉa gọn gàng.)

3. Gắn (chèn vào):

  • Verb: Gắn, chèn vào (thường dùng với nghĩa về việc gắn một vật vào một vật khác)
  • Ví dụ:
    • "The screws will nail the boards together." (Các vít sẽ gắn các tấm ván lại với nhau.)
    • "The hammer will nail the picture to the wall." (Cần gò sẽ đóng đinh bức ảnh vào tường.)
    • "The report was nailed to the bulletin board." (Báo cáo được gắn lên bảng tin.)

4. Từ lóng (sự ga lăng/ưu ái):

  • Verb (slang): Ga lăng, đàn nâng, đem ơn (thường dùng trong ngữ cảnh tán tỉnh hoặc tỏ tình) - khá ít dùng và mang tính thời trang.
  • Ví dụ:
    • "He nailed her with his charm." (Anh ấy chinh phục cô ấy bằng sự quyến rũ.) – Cách nói này có nghĩa là anh ta đã khiến cô ấy rất ấn tượng.

5. (Động từ - ít dùng) to nail down:

  • Verb: Xác định rõ ràng, khẳng định chắc chắn
  • Ví dụ:
    • "We need to nail down the details of the contract." (Chúng ta cần xác định rõ các điều khoản của hợp đồng.)
    • "Let’s nail down a plan for the weekend." (Hãy lên kế hoạch cho cuối tuần.)

Tổng hợp:

Nghĩa Part of Speech Loại sử dụng Ví dụ
Cái đinh Noun Thông thường "I need a nail."
Móng tay Noun Thông thường "She painted her nails."
Gắn, chèn vào Verb Hành động "He nailed the picture to the wall."
Ga lăng Verb (slang) Thời trang, tán tỉnh "He nailed her with his charm."
Xác định rõ Verb Chính thức "We need to nail down the details."

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "nail" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với nail


Bình luận ()