natural là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

natural nghĩa là tự nhiên, thiên nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ natural qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ natural

naturaladjective

tự nhiên, thiên nhiên

/ˈnatʃ(ə)rəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ natural

Từ "natural" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈnætʃərəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên "næt".

Dưới đây là cách chia âm tiết để dễ dàng phát âm hơn:

  • næt - giống như "net" nhưng kéo dài hơi
  • chər - giống như âm "char" trong từ "charcoal" nhưng ngắn hơn và có phần "r" rõ ràng
  • əl - giống như âm "ul" trong từ "umbrella"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ natural trong tiếng Anh

Từ "natural" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Tính chất tự nhiên, không nhân tạo:

  • Ý nghĩa: Mô tả một thứ gì đó có nguồn gốc từ tự nhiên, không được tạo ra hoặc thêm vào bởi con người.
  • Ví dụ:
    • "This honey is natural and hasn't been processed." (Mật ong này tự nhiên và chưa qua xử lý.)
    • "She prefers natural makeup to loaded-up cosmetics." (Cô ấy thích trang điểm tự nhiên hơn là trang điểm đậm.)
    • "He has natural talent for music." (Anh ấy có năng khiếu bẩm sinh về âm nhạc.)

2. Tính cách, bản năng (thường dùng để mô tả người):

  • Ý nghĩa: Mô tả một người có những phẩm chất, hành vi vốn có, không bị ảnh hưởng bởi xã hội hoặc các quy tắc.
  • Ví dụ:
    • "She's a natural leader." (Cô ấy là người lãnh đạo có tố chất.)
    • "He's a natural comedian." (Anh ấy là người có khiếu hài hước bẩm sinh.)
    • "They have a natural way with children." (Họ có cách tiếp cận con trẻ tự nhiên.)

3. Vật liệu tự nhiên:

  • Ý nghĩa: Mô tả vật liệu gốc, chưa qua biến đổi.
  • Ví dụ:
    • "The furniture is made of natural wood." (Đồ nội thất được làm từ gỗ tự nhiên.)
    • "We need natural fibers for this project." (Chúng ta cần các loại sợi tự nhiên cho dự án này.)

4. Thực phẩm/Đồ uống tự nhiên (chưa thêm chất bảo quản, đường, màu sắc nhân tạo):

  • Ý nghĩa: Chỉ thực phẩm hoặc đồ uống không chứa các phụ gia, chất bảo quản, đường hoặc màu sắc nhân tạo.
  • Ví dụ:
    • "Natural yogurt" (Sữa chua tự nhiên)
    • "Natural juice" (Nước ép tự nhiên)

5. (Ít phổ biến hơn) Không được "cố tình" hoặc "lên kế hoạch":

  • Ý nghĩa: Cần nhấn mạnh sự kết quả tự nhiên, không phải do nỗ lực hoặc cố gắng đặc biệt.
  • Ví dụ: "The success of the project was natural – we just worked together well." (Sự thành công của dự án là tự nhiên – chúng tôi chỉ phối hợp làm việc tốt.)

Lưu ý:

  • Natural vs. Organic: "Natural" và "organic" thường được dùng thay thế cho nhau, nhưng “organic” có nghĩa chặt chẽ hơn và thường liên quan đến sản xuất thực phẩm theo các tiêu chuẩn cụ thể (ví dụ: không sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học).
  • "Natural" có thể bị sử dụng một cách mơ hồ: Đôi khi, "natural" được sử dụng để che đậy một quá trình hoặc quy trình nào đó, nhưng không thực sự tự nhiên. Điều này có thể gây tranh cãi, đặc biệt khi nói đến sản phẩm và thực phẩm.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "natural", bạn hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết "natural" được dùng trong ngữ cảnh nào (thời trang, ẩm thực, sức khỏe, v.v.)?


Bình luận ()