unspoiled là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unspoiled nghĩa là không bị xáo trộn. Học cách phát âm, sử dụng từ unspoiled qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unspoiled

unspoiledadjective

không bị xáo trộn

/ˌʌnˈspɔɪld//ˌʌnˈspɔɪld/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "unspoiled" trong tiếng Anh:

IPA (Phonetic Alphabet):

  • /ʌnˈspoʊɪld/

Phát âm gần đúng (với tiếng Việt):

  • un: như "un" trong "under"
  • spoiled: như "spoil" (hỏng) nhưng "o" dài hơn một chút, và thêm "ed" ở cuối.
  • id: như "id" trong "kid"

Lưu ý:

  • Phần "un-" là tiền tố, thường phát âm như trên.
  • Phần "spoiled" là một âm tiết, cần phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unspoiled trong tiếng Anh

Từ "unspoiled" trong tiếng Anh có nghĩa là không bị ảnh hưởng, không bị ô nhiễm, không bị hư hỏng, vẫn giữ được vẻ đẹp tự nhiên hoặc nguyên gốc. Nó thường được dùng để mô tả những thứ không bị tác động bởi con người, công nghiệp, hoặc sự tàn phá.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unspoiled" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả cảnh quan thiên nhiên:

  • "The beach was unspoiled and pristine, with white sand and turquoise water." (Bãi biển đó hoàn toàn nguyên sơ, sạch đẹp với cát trắng và nước màu ngọc bích.)
  • "We hiked through an unspoiled forest, untouched by roads or development." (Chúng tôi đi bộ qua khu rừng nguyên sơ, chưa bị ảnh hưởng bởi đường sá hoặc sự phát triển.)
  • "This lake is unspoiled by pollution and offers a peaceful escape." (Hồ này không bị ô nhiễm và mang đến một sự trốn tránh thanh bình.)

2. Miêu tả hành tinh/vùng đất:

  • "Scientists are concerned that this planet is unspoiled by human activity." (Các nhà khoa học lo ngại rằng hành tinh này vẫn còn nguyên vẹn, chưa bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.)
  • "They're trying to preserve the unspoiled beauty of the island." (Họ đang cố gắng bảo tồn vẻ đẹp nguyên sơ của hòn đảo.)

3. Miêu tả trải nghiệm/sự kiện:

  • "It was a truly unspoiled experience, free from the pressures of modern life." (Đó là một trải nghiệm thực sự nguyên sơ, không bị áp lực của cuộc sống hiện đại ảnh hưởng.)
  • "The wedding was an unspoiled affair, celebrating the couple's love in a relaxed and intimate setting." (Lễ cưới là một sự kiện nguyên sơ, ăn mừng tình yêu của cặp đôi trong một khung cảnh thoải mái và thân mật.)

4. (Ít phổ biến hơn) Miêu tả người hoặc chất:

  • "She maintained an unspoiled youthful appearance.” (Cô ấy giữ được vẻ ngoài trẻ trung, không bị ảnh hưởng bởi thời gian.) – Cách dùng này ít phổ biến hơn và thường được dùng để nhấn mạnh sự tươi tắn, giữ được vẻ đẹp tự nhiên.

Lưu ý: "Unspoiled" thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ những thứ đẹp đẽ, tự nhiên và nguyên sơ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "unspoiled" không?


Bình luận ()