nevertheless là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nevertheless nghĩa là tuy nhiên, tuy thế mà. Học cách phát âm, sử dụng từ nevertheless qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nevertheless

neverthelessadverb

tuy nhiên, tuy thế mà

/ˌnɛvəðəˈlɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ nevertheless

Từ "nevertheless" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˈnev.ɚ.θél.deɪ.wɛlz/

Phát âm chi tiết:

  • never: /ˈnev.ɚ/ (nhấn "never")
  • theless: /ˈθél.deɪ.wɛlz/ (nhấn "theless")

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  1. never: "ne" phát âm giống "ne" trong "net", "v" phát âm "v" thông thường, và "-er" phát âm giống "er" trong "her".
  2. theless:
    • "th" phát âm giống "th" trong "thin".
    • "e" phát âm "e" ngắn như "bed".
    • "less" phát âm giống "less" trong "less than".
    • "wa" phát âm giống "wa" trong "water".
    • "lz" phát âm giống "lz" trong "lovely".

Lưu ý:

  • Phần "never" có dấu ɚ (r móc) là một âm r đặc trưng trong tiếng Anh Mỹ, thường khó phát âm cho người mới học. Bạn có thể tập luyện thêm để làm quen.
  • Phần "theless" khá phức tạp, cần luyện tập để phát âm chính xác.

Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe thêm và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ nevertheless trong tiếng Anh

Từ "nevertheless" trong tiếng Anh là một từ liên kết có nghĩa là "bất chấp", "mặc dù vậy", "tuy nhiên", "điều đó không có nghĩa là". Nó được sử dụng để đưa ra một kết luận hoặc ý tưởng mâu thuẫn với một sự thật hoặc một tình huống trước đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "nevertheless" một cách hiệu quả, kèm theo ví dụ:

1. Diễn giải chung:

  • Sử dụng để đối lập: Khi bạn muốn cho rằng một điều gì đó xảy ra hoặc đúng bất chấp một khó khăn, sự khác biệt, hoặc một thông tin trước đó.
  • Kết nối hai ý tưởng mâu thuẫn: "Nevertheless" giúp kết nối hai ý tưởng trái ngược nhau trong một câu.

2. Cấu trúc câu:

  • A, nevertheless B: "A" là một sự thật hoặc một tình huống, "B" là một kết luận hoặc ý tưởng mâu thuẫn.
    • Ví dụ: It was raining heavily, nevertheless we went for a walk. (Thời tiết mưa to, bất chấp đó, chúng tôi vẫn đi dạo.)
  • Despite/Although/Even though A, nevertheless B: Cấu trúc này khá tương đồng, nhưng "nevertheless" có thể nhấn mạnh hơn vào sự đối lập.
    • Ví dụ: Despite the bad news, nevertheless she remained optimistic. (Bất chấp những tin xấu, cô vẫn giữ thái độ lạc quan.)

3. Các trường hợp sử dụng cụ thể:

  • Vấn đề/Khó khăn: “Despite the difficulties, nevertheless we managed to complete the project.” (Mặc dù có nhiều khó khăn, chúng tôi vẫn hoàn thành dự án.)
  • Khác biệt/Sự khác biệt: "The two companies have very different cultures, nevertheless they work together effectively." (Hai công ty có văn hóa rất khác nhau, bất chấp điều đó, họ vẫn làm việc hiệu quả.)
  • Mong đợi/Thực tế: “I didn’t expect to pass the exam, nevertheless I did.” (Tôi không mong đợi sẽ vượt qua kỳ thi, bất chấp đó, tôi đã làm được.)

4. Lưu ý:

  • "Nevertheless" thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp trang trọng hơn so với các từ như "however" hoặc "although."
  • "Nevertheless" độc lập thường được sử dụng để bắt đầu một đoạn văn mới, thể hiện một ý tưởng mới mẻ.

Ví dụ tổng hợp:

  • The team lost the first game; nevertheless, they continued to train hard and ultimately won the championship. (Đội đã thua trận đầu tiên; bất chấp đó, họ vẫn tiếp tục tập luyện chăm chỉ và cuối cùng đã giành được chức vô địch.)
  • The weather was terrible, nevertheless we had a fantastic time. (Thời tiết thật tệ, bất chấp đó, chúng tôi có một khoảng thời gian tuyệt vời.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh để có thêm nhiều ví dụ sử dụng từ "nevertheless".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?

Các từ đồng nghĩa với nevertheless


Bình luận ()