
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
still nghĩa là đứng yên; vẫn, vẫn còn. Học cách phát âm, sử dụng từ still qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đứng yên, vẫn, vẫn còn
Từ "still" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để giúp bạn luyện tập, bạn có thể thử:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "still" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "still":
Trong câu khẳng định: "I am still hungry." (Tôi vẫn còn đói.)
Trong câu phủ định: "I am not still sad." (Tôi không còn buồn nữa.)
Trong câu hỏi: "Are you still studying?" (Bạn vẫn đang học à?)
Ở đây, "still" nhấn mạnh rằng trạng thái đang diễn ra hoặc tồn tại vẫn tiếp diễn trong thời điểm hiện tại.
"The lake was still." (Hồ rất yên tĩnh.)
"There was still silence in the room." (Phòng vẫn còn im lặng.)
"Still" ở đây có nghĩa là không có sự chuyển động, tiếng ồn.
"He is still at home." (Anh ấy vẫn còn ở nhà.)
"She is still waiting for the bus." (Cô ấy vẫn đang đợi xe buýt.)
"Still" ở đây chỉ sự có mặt ở một địa điểm nào đó, mặc dù có thể đã ở đó một thời gian.
"He is still a child." (Anh ấy vẫn là một đứa trẻ.) - Nhấn mạnh rằng anh ấy vẫn còn là một đứa trẻ.
"She is still struggling with the problem." (Cô ấy vẫn đang vật lộn với vấn đề.) – Nhấn mạnh rằng cô ấy vẫn tiếp tục gặp khó khăn.
Trong trường hợp này, "still" tăng cường tính chất của động từ, nhấn mạnh sự tiếp tục hoặc độ cao của một trạng thái.
Lưu ý:
Ví dụ tổng hợp:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "still", bạn có thể tham khảo các ví dụ và bài tập thực hành. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn!
The experiment failed twice, but the scientists ______ believe their theory is correct.
a) still
b) already
c) yet
d) no longer
After three hours of negotiation, the agreement was ______ not finalized.
a) still
b) always
c) rarely
d) eventually
She ______ hasn’t replied to my email, even though I sent it a week ago.
a) yet
b) still
c) already
d) never
By the time we arrived, the restaurant had ______ closed. (Câu không dùng "still")
a) still
b) already
c) hardly
d) seldom
The museum is ______ open to visitors despite the ongoing renovations.
a) yet
b) still
c) often
d) soon
Original: The lights were on even though it was midnight.
Rewrite: The lights were ______ on at midnight. (Dùng "still")
Original: He hasn’t finished his homework, but he keeps watching TV.
Rewrite: He ______ hasn’t finished his homework; instead, he’s watching TV.
Original: The company continues to operate despite financial losses. (Không dùng "still")
Rewrite: The company __________ operates despite financial losses. (Dùng "continues to")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()