noisy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

noisy nghĩa là ồn ào, huyên náo. Học cách phát âm, sử dụng từ noisy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ noisy

noisyadjective

ồn ào, huyên náo

/ˈnɔɪzi/
Định nghĩa & cách phát âm từ noisy

Từ "noisy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈnoɪzi/
  • Nghe qua: /ˈnoɪzi/ (nhấn vào âm tiết đầu)

Phân tích chi tiết:

  • no: Phát âm giống như âm "no" trong tiếng Việt.
  • i: Phát âm ngắn, giống như âm "i" trong "bit".
  • z: Phát âm giống như chữ "z" trong tiếng Anh.
  • i: Một lần nữa, phát âm ngắn như âm "i" trong "bit".

Mẹo: Hãy tưởng tượng bạn đang nói "noisy" như một lời khen về một người ồn ào.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ noisy trong tiếng Anh

Từ "noisy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Mô tả âm thanh lớn, ồn ào:

  • Tính từ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Noisy" dùng để miêu tả một âm thanh lớn, gây khó chịu hoặc làm phiền.
    • Ví dụ: "The city was noisy with traffic." (Thành phố ồn ào vì xe cộ.)
    • Ví dụ: "Turn down the music, it's too noisy!" (Tắt nhạc xuống, nó quá ồn ào!)
    • Ví dụ: "The baby was noisy all night." (Bé đang bawl cả đêm.)

2. Mô tả người hoặc vật tạo ra nhiều tiếng ồn:

  • Tính từ: Dùng để miêu tả một người hoặc vật khiến cho môi trường xung quanh trở nên ồn ào.
    • Ví dụ: "He was a noisy customer in the restaurant." (Anh ấy là một khách hàng ồn ào trong nhà hàng.)
    • Ví dụ: "The old car is noisy." (Chiếc xe cũ ồn ào.)

3. (Ít phổ biến hơn) Mô tả một sự làm phiền, rối rắm:

  • Tính từ: Trong một số ngữ cảnh, "noisy" có thể được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc sự kiện khiến cho mọi thứ trở nên rối rắm, khó kiểm soát.
    • Ví dụ: "The negotiations were noisy and unproductive." (Các cuộc đàm phán ồn ào và không hiệu quả.)

Các dạng khác của "noisy":

  • Noisily: Dạng trạng từ, dùng để diễn tả cách một hành động nào đó được thực hiện một cách ồn ào.
    • Ví dụ: "He spoke noisily." (Anh ấy nói ồn ào.)
  • Noisiness: Dạng danh từ, nghĩa là sự ồn ào, sự dễ gây rối.
    • Ví dụ: "He had a lot of noisiness." (Anh ấy có nhiều sự ồn ào.)

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của "noisy".
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng những từ đồng nghĩa như "loud", "rattling", "bustling" để thay thế cho "noisy" tùy theo sắc thái bạn muốn diễn đạt.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "noisy" trong tiếng Anh nhé! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng noisy

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The construction site was so __________ that we couldn’t focus on our meeting.
  2. The library has a strict rule against __________ behavior to maintain a quiet environment.
  3. Her voice was barely __________ over the sound of the heavy rain.
  4. The children were playing __________ in the garden, laughing and shouting.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The neighbors complained about the __________ party next door.
    a) noisy
    b) loud
    c) silent
    d) bright

  2. Which words describe an unpleasant sound? (Chọn 2)
    a) melodic
    b) noisy
    c) harmonious
    d) chaotic

  3. The machine made a __________ humming sound, but it wasn’t distracting.
    a) noisy
    b) soft
    c) rhythmic
    d) piercing

  4. A __________ classroom makes it difficult for students to concentrate.
    a) quiet
    b) noisy
    c) organized
    d) spacious

  5. The concert was __________, but the music was enjoyable.
    a) crowded
    b) noisy
    c) dark
    d) peaceful


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The traffic was very loud this morning.
    → Rewrite using "noisy":

  2. Original: The café was filled with the sound of people talking and dishes clattering.
    → Rewrite using a form of "noisy":

  3. Original: The birds were chirping loudly in the trees.
    → Rewrite without using "noisy" (choose a synonym):


Đáp án:

Bài 1:

  1. noisy
  2. noisy
  3. audible (nhiễu: không dùng "noisy")
  4. noisily (nhiễu: trạng từ)

Bài 2:

  1. a) noisy, b) loud
  2. b) noisy, d) chaotic
  3. b) soft
  4. b) noisy
  5. a) crowded, b) noisy

Bài 3:

  1. The traffic was very noisy this morning.
  2. The café was noisy with people talking and dishes clattering.
  3. The birds were making a racket in the trees. (Hoặc: The birds were chatterboxing loudly in the trees.)

Bình luận ()