Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
noisy nghĩa là ồn ào, huyên náo. Học cách phát âm, sử dụng từ noisy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ồn ào, huyên náo

Từ "noisy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Mẹo: Hãy tưởng tượng bạn đang nói "noisy" như một lời khen về một người ồn ào.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "noisy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Các dạng khác của "noisy":
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "noisy" trong tiếng Anh nhé! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The neighbors complained about the __________ party next door.
a) noisy
b) loud
c) silent
d) bright
Which words describe an unpleasant sound? (Chọn 2)
a) melodic
b) noisy
c) harmonious
d) chaotic
The machine made a __________ humming sound, but it wasn’t distracting.
a) noisy
b) soft
c) rhythmic
d) piercing
A __________ classroom makes it difficult for students to concentrate.
a) quiet
b) noisy
c) organized
d) spacious
The concert was __________, but the music was enjoyable.
a) crowded
b) noisy
c) dark
d) peaceful
Original: The traffic was very loud this morning.
→ Rewrite using "noisy":
Original: The café was filled with the sound of people talking and dishes clattering.
→ Rewrite using a form of "noisy":
Original: The birds were chirping loudly in the trees.
→ Rewrite without using "noisy" (choose a synonym):
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()