Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
loud nghĩa là to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói). Học cách phát âm, sử dụng từ loud qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
to, inh ỏi, ầm ĩ, to, lớn (nói)

Từ "loud" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương và cách bạn muốn nhấn mạnh:
Phần "lou": /ˈlaʊ/ (Giống như chữ "low" nhưng ngắn hơn, phát âm là âm "oo" như trong "moon" hoặc "blue")
Phần "d": /d/ (Giống như âm "d" trong "dog")
Kết hợp lại: /ˈlaʊd/ (Phát âm nhanh, kéo dài âm "oo" một chút)
Phần "lou": /ˈlaʊd/ (Giống như phát âm tiêu chuẩn, nhưng âm "oo" có thể hơi ngắn và tròn hơn)
Phần "d": /d/ (Giống như phát âm tiêu chuẩn)
Kết hợp lại: /ˈlaʊd/ (Thường phát âm chậm hơn so với người Mỹ)
Lời khuyên để phát âm chính xác:
Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm của từ "loud" trên các trang web sau:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "loud" trong tiếng Anh có nghĩa là "to lớn, to, ồn ào". Nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "loud" và một số ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cho một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như bạn muốn biết cách sử dụng "loud" trong câu nói chuyện, viết email, hoặc miêu tả một tình huống cụ thể?
The construction noise was too ______ during the meeting.
A. loud
B. quiet
C. bright
D. soft
Which word can describe a sound that might annoy others?
A. silent
B. loud
C. dark
D. sweet
He adjusted the volume to make the music less ______.
A. noisy
B. loud
C. sharp
D. clear
Choose the correct collocation: "The fireworks were ______ and colorful."
A. loud
B. fragrant
C. bitter
D. tiny
Her voice was barely ______ in the crowded room.
A. audible
B. loud
C. shiny
D. heavy
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()