loud là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

loud nghĩa là to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói). Học cách phát âm, sử dụng từ loud qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ loud

loudadjective

to, inh ỏi, ầm ĩ, to, lớn (nói)

/laʊd/
Định nghĩa & cách phát âm từ loud

Từ "loud" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương và cách bạn muốn nhấn mạnh:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • Phần "lou": /ˈlaʊ/ (Giống như chữ "low" nhưng ngắn hơn, phát âm là âm "oo" như trong "moon" hoặc "blue")

  • Phần "d": /d/ (Giống như âm "d" trong "dog")

    Kết hợp lại: /ˈlaʊd/ (Phát âm nhanh, kéo dài âm "oo" một chút)

2. Phát âm tiếng Anh Anh (Received Pronunciation - RP):

  • Phần "lou": /ˈlaʊd/ (Giống như phát âm tiêu chuẩn, nhưng âm "oo" có thể hơi ngắn và tròn hơn)

  • Phần "d": /d/ (Giống như phát âm tiêu chuẩn)

    Kết hợp lại: /ˈlaʊd/ (Thường phát âm chậm hơn so với người Mỹ)

Lời khuyên để phát âm chính xác:

  • Lắng nghe: Cách tốt nhất để học là nghe người bản xứ phát âm từ này. Bạn có thể tìm các video trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Forvo hoặc Merriam-Webster để nghe cách phát âm chuẩn.
  • Luyện tập: Lặp lại nhiều lần để làm quen với âm thanh.
  • Tập trung vào âm "oo": Âm này là yếu tố quan trọng nhất để phát âm "loud" chính xác.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm của từ "loud" trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ loud trong tiếng Anh

Từ "loud" trong tiếng Anh có nghĩa là "to lớn, to, ồn ào". Nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "loud" và một số ví dụ:

1. Miêu tả âm thanh:

  • Đơn giản: The music is loud. (Âm nhạc rất to.)
  • Miêu tả mức độ ồn ào: The concert was incredibly loud. (Concert cực kỳ ồn ào.)
  • Mô tả nguồn gốc của âm thanh: The baby is crying loudly. (Trẻ con đang khóc rất to.)
  • Ví dụ cụ thể:
    • “Turn down the volume! It’s so loud!” (Tắt âm lượng xuống! Nó quá to rồi!)
    • "The fire engine's siren was loud and piercing." (Tiếng còi xe cứu hỏa rất to và sắc lạnh.)

2. Miêu tả cái gì đó lớn, nổi bật:

  • Về kích thước: He has a loud laugh. (Anh ấy có một nụ cười lớn.)
  • Về sự nổi bật: Her personality is loud and energetic. (Tính cách của cô ấy sôi nổi và mạnh mẽ.)
  • Ví dụ:
    • "His ideas were loud and controversial." (Ý kiến của anh ấy gây tranh cãi và nổi bật.)
    • "The advertisement was a loud and colourful spectacle." (Quảng cáo là một màn trình diễn lớn và đầy màu sắc.)

3. Dạng so sánh (Comparative):

  • "This is a louder car than that one." (Chiếc xe này ồn hơn chiếc xe kia.) (Chú ý: đây là so sánh âm thanh)

4. Chỉ sự quá khích, bốc đồng (thường mang tính tiêu cực):

  • “He’s being too loud and demanding.” (Anh ta đang quá to tiếng và đòi hỏi.)

Lưu ý:

  • Loud thường được sử dụng để diễn tả âm thanh, nhưng cũng có thể dùng để miêu tả những thứ to lớn, nổi bật.
  • Quiet là từ đối nghịch của loud, có nghĩa là "im lặng, êm ái".

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cho một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như bạn muốn biết cách sử dụng "loud" trong câu nói chuyện, viết email, hoặc miêu tả một tình huống cụ thể?

Luyện tập với từ vựng loud

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The teacher asked the students to speak ______ so everyone could hear clearly.
  2. The alarm was so ______ that it woke up the entire neighborhood.
  3. She whispered ______ to avoid disturbing the sleeping baby.
  4. The audience’s ______ applause showed their excitement for the performance.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The construction noise was too ______ during the meeting.
    A. loud
    B. quiet
    C. bright
    D. soft

  2. Which word can describe a sound that might annoy others?
    A. silent
    B. loud
    C. dark
    D. sweet

  3. He adjusted the volume to make the music less ______.
    A. noisy
    B. loud
    C. sharp
    D. clear

  4. Choose the correct collocation: "The fireworks were ______ and colorful."
    A. loud
    B. fragrant
    C. bitter
    D. tiny

  5. Her voice was barely ______ in the crowded room.
    A. audible
    B. loud
    C. shiny
    D. heavy


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The children were shouting in the playground. (Dùng "loudly")
  2. The thunder was so intense that the windows shook. (Dùng "loud")
  3. The librarian requested silence because the students were talking. (Không dùng "loud", thay bằng từ phù hợp)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. loud
  2. loud
  3. quietly (nhiễu)
  4. enthusiastic (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. A. loud
  2. B. loud
  3. B. loud (hoặc A. noisy)
  4. A. loud
  5. A. audible (nhiễu)

Bài tập 3:

  1. The children were laughing loudly in the playground.
  2. The thunder was so loud that the windows shook.
  3. The librarian requested silence because the students were noisy. (từ thay thế)

Bình luận ()