nominal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nominal nghĩa là trên danh nghĩa. Học cách phát âm, sử dụng từ nominal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nominal

nominaladjective

trên danh nghĩa

/ˈnɒmɪnl//ˈnɑːmɪnl/

Từ "nominal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈnɒmɪnəl

Phát âm chi tiết:

  • ˈnɒ (giống như "no" trong tiếng Việt)
  • (giống như "me" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn)
  • nəl (giống như "nal" trong tiếng Việt, kết thúc bằng âm "l")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ nominal trong tiếng Anh

Từ "nominal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Nominal (ở đây có nghĩa là "chỉ là", "chỉ là vài", "không nhiều"):

  • Ý nghĩa: Thể hiện một số lượng nhỏ, không đáng kể, chỉ là một chút.
  • Cấu trúc: usually precedes a number.
  • Ví dụ:
    • "The damage was nominal." (Sự hư hỏng chỉ là một chút.)
    • "The cost was nominal." (Chi phí chỉ là vài đồng.)
    • "She only paid a nominal fee." (Cô ấy chỉ phải trả một khoản phí nhỏ.)

2. Nominal (ở đây có nghĩa là "mô tả", "về mặt lý thuyết"):**

  • Ý nghĩa: Chỉ những thứ có thể được đặt tên, nhưng không nhất thiết là thực tế hoặc quan trọng.
  • Cấu trúc: thường được dùng với danh từ.
  • Ví dụ:
    • "She's a nominal leader." (Cô ấy là 'người lãnh đạo' trên danh nghĩa, nhưng thực tế không có quyền lực thực sự.)
    • "The company listed nominal profits." (Công ty đưa ra lợi nhuận 'mô tả' (không thực tế).)
    • "He's a nominal employee." (Anh ấy chỉ là nhân viên 'về mặt lý thuyết', không có nhiều trách nhiệm.)

3. Nominal (trong lĩnh vực kinh tế - giá trị tiêu chuẩn):

  • Ý nghĩa: Trong kế toán và kinh tế, "nominal" đề cập đến giá trị được xác định theo giá hiện hành, không phải giá thực (real value) được điều chỉnh theo lạm phát.
  • Ví dụ:
    • "Nominal interest rates" (Lãi suất danh nghĩa) - Lãi suất được báo cáo và sử dụng trong các tính toán mà không tính đến lạm phát.

4. Nominal value (Giá trị danh nghĩa):

  • Ý nghĩa: Giá trị ghi trên một tài sản, tiền tệ, hoặc hợp đồng.
  • Ví dụ: "The nominal value of the bond is $1,000." (Giá trị danh nghĩa của trái phiếu là 1.000 đô la.)

Lưu ý:

  • "Nominal" thường được sử dụng để tạo sự tương phản với một thứ gì đó thực tế hoặc quan trọng hơn.
  • Nghĩa của "nominal" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "nominal", tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác nhất có thể.


Bình luận ()