noticeably là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

noticeably nghĩa là đáng chú ý. Học cách phát âm, sử dụng từ noticeably qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ noticeably

noticeablyadverb

đáng chú ý

/ˈnəʊtɪsəbli//ˈnəʊtɪsəbli/

Cách phát âm từ "noticeably" trong tiếng Anh như sau:

  • no-TIS-uh-bəl-i

Cụ thể hơn:

  • no-TIS: Phát âm như "no" (như trong "no way") và "tis" (giống âm "tis" trong "this").
  • uh: Âm mũi, giống như "uh" trong "but" hoặc "up".
  • bəl: Phát âm như "bell" nhưng bỏ vần "ll".
  • i: Âm "i" ngắn, giống như "i" trong "bit".

Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn phát âm trực tuyến để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ noticeably trong tiếng Anh

Từ "noticeably" trong tiếng Anh có nghĩa là "rõ ràng", "dễ nhận thấy", "gây ấn tượng". Nó thường được dùng để mô tả một điều gì đó mà người khác có thể dễ dàng nhận ra hoặc lưu ý. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một vài ví dụ để bạn dễ hình dung hơn:

1. Cách sử dụng cơ bản:

  • As an adverb (làm trạng từ): Mô tả cách một điều gì đó được nhận thấy.
    • He was noticeably tired after the long flight. (Anh ấy trông rất mệt sau chuyến bay dài.) - Chúng ta có thể thấy anh ấy mệt.
    • The building stood out noticeably because of its unusual shape. (Tòa nhà nổi bật hẳn lên vì hình dáng kỳ lạ của nó.) - Chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy hình dáng của tòa nhà khác biệt.

2. Cấu trúc câu thường gặp:

  • Subject + be verb (is, are, was, were) + noticeably + adjective/adverb:

    • The car was noticeably faster than the other one. (Chiếc xe nhanh hơn chiếc kia một cách rõ rệt.)
    • She looked noticeably happier today. (Hôm nay cô ấy trông vui vẻ hơn một cách đáng chú ý.)
  • Subject + verb + noticeably + noun:

    • I noticed him running noticeably slowly. (Tôi thấy anh ấy chạy một cách chậm chạp một cách rõ ràng.)

3. Ý nghĩa và sắc thái:

  • Emphasis (nhấn mạnh): "Noticeably" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó rất dễ nhận thấy, không thể bỏ qua.
  • Contrast (sự tương phản): Nó cũng có thể được sử dụng để so sánh với một điều gì đó khác và làm nổi bật sự khác biệt.

4. Ví dụ khác:

  • There was noticeably more traffic than usual. (Có rất nhiều xe cộ hơn bình thường.)
  • He spoke noticeably quieter after the manager's warning. (Anh ấy nói nhỏ hơn hẳn sau lời cảnh báo của quản lý.)
  • The painting had a noticeably vibrant color palette. (Bức tranh có bảng màu rất tươi sáng và bắt mắt.)

Lưu ý:

  • “Noticeable” thường đi kèm với các tính từ hoặc trạng từ mô tả chi tiết hơn.
  • Hãy nhớ rằng, “notice” (thấy) và “noticeably” (rõ ràng, dễ nhận thấy) là hai từ khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "noticeably" trong một ngữ cảnh nào không? Ví dụ như trong một tình huống giao tiếp, hoặc trong một đoạn văn bản?


Bình luận ()