Từ "obviously" trong tiếng Anh có nghĩa là "rõ ràng", "tất nhiên" và được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó không cần phải giải thích thêm. Dưới đây là cách sử dụng "obviously" một cách hiệu quả:
1. Ý nghĩa cơ bản:
- Khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó là dễ dàng nhận ra, không có chỗ để nghi ngờ.
- Example: "It's raining. Obviously, we should take an umbrella." (Nó đang mưa. Rõ ràng chúng ta nên mang ô.)
- Example: "She's tired. Obviously, she needs a rest." (Cô ấy mệt. Tất nhiên cô ấy cần nghỉ ngơi.)
2. Trong các tình huống khác nhau:
- Thể hiện sự đồng ý: Bạn có thể sử dụng "obviously" để thể hiện sự đồng ý với một ý kiến.
- Example: "You're right. It's a good idea." - "Obviously!" (Bạn nói đúng. Đó là một ý tưởng hay.) - (Ở đây "Obviously!" là một phản ứng thể hiện sự đồng tình.)
- Liên kết các ý tưởng: "Obviously" có thể được sử dụng để liên kết hai ý tưởng, cho thấy rằng ý tưởng thứ hai là một kết quả tất nhiên của ý tưởng thứ nhất.
- Example: "He studied hard. Obviously, he passed the exam." (Anh ấy học chăm chỉ. Rõ ràng anh ấy đã đỗ.)
- Nhấn mạnh một điều hiển nhiên: Khi bạn muốn nhấn mạnh một điều mà ai cũng có thể thấy.
- Example: "He's the best player on the team. Obviously!" (Anh ấy là cầu thủ tốt nhất của đội. Rõ ràng!)
- Trong các câu hỏi: Bạn có thể dùng "obviously" để đánh giá một câu trả lời hoặc một sự thật.
- Example: "Are you going to the party? Obviously!" (Bạn có đi dự tiệc không? Rõ ràng!) (Câu này ngụ ý rằng bạn đã biết hoặc mong đợi người nghe sẽ đi.)
3. Lưu ý:
- Sử dụng cẩn thận: Sử dụng "obviously" quá nhiều có thể khiến câu văn của bạn trở nên nhàm chán hoặc coi thường người nghe. Thỉnh thoảng, việc giữ lại một chút bí ẩn hoặc không giải thích mọi thứ có thể thú vị hơn.
- Thay thế: Thay vì "obviously", bạn có thể sử dụng những từ ngữ tương tự như "clearly," "undoubtedly," "certainly," "of course," hoặc "as a matter of fact."
Ví dụ tổng hợp:
- "The water is hot. Obviously, you shouldn't touch it!" (Nước nóng. Rõ ràng bạn không nên chạm vào nó!)
- "She’s been working so hard lately. Obviously, she deserves a vacation." (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ trong thời gian gần đây. Tất nhiên cô ấy xứng đáng có một kỳ nghỉ.)
- "The company failed because of poor management. Obviously, they need to make some changes." (Công ty thất bại vì quản lý kém. Rõ ràng họ cần phải thay đổi.)
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm một số ví dụ khác hoặc giải thích một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "obviously" không?
Bình luận ()