nowhere là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nowhere nghĩa là không nơi nào, không ở đâu. Học cách phát âm, sử dụng từ nowhere qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nowhere

nowhereadverb

không nơi nào, không ở đâu

/ˈnəʊwɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ nowhere

Cách phát âm từ "nowhere" trong tiếng Anh như sau:

  • no: /nəʊ/ (giống như "no" trong tiếng Việt)
  • where: /ˈwɛr/ (giống như "where" trong tiếng Việt, nhưng phát âm ngắn hơn và nhấn mạnh âm "r")

Kết hợp lại: /nəʊˌwɛr/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ nowhere trong tiếng Anh

Từ "nowhere" trong tiếng Anh có nghĩa là "không đâu", "nơi đâu không", mang ý nghĩa chỉ một địa điểm hoặc trạng thái không tồn tại, không có, hoặc không đáng để đến. Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia theo các trường hợp khác nhau:

1. Chỉ địa điểm:

  • As a place:

    • "We went nowhere interesting." (Chúng tôi đi đâu cũng chẳng thú vị.)
    • "He lost his keys and couldn't find nowhere to put them." (Anh ấy mất chìa khóa và không tìm được đâu để đặt chúng.)
    • "The police searched nowhere for the missing child." (Cảnh sát không tìm thấy đứa trẻ mất tích ở đâu.)
  • To indicate a lack of direction:

    • "We wandered nowhere in particular." (Chúng tôi đi đâu cũng chẳng đặc biệt.)
    • "He felt like he was going nowhere with his life." (Anh ấy cảm thấy cuộc sống của mình chẳng đi đến đâu.)

2. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Nowhere to turn: Không nơi nào nương tựa, không ai giúp đỡ. (Ví dụ: "After losing his job, he had nowhere to turn.")
  • Nowhere near: Xa ngút ngút, không gần chút nào. (Ví dụ: "The building is nowhere near the park.")
  • Nowhere special: Không gì đặc biệt, chỉ là một nơi bình thường. (Ví dụ: "It's nowhere special, but it's quiet.")
  • Nowhere to go: Không có nơi nào đi, không có gì để làm. (Ví dụ: "He felt lost and had nowhere to go.")

3. Sử dụng mang tính ẩn dụ:

  • Nowhere to hide: Không có nơi nào trốn được. (Thường dùng trong văn học, phim ảnh để ám chỉ sự nguy hiểm)
  • Nowhere to run: Không có nơi nào chạy trốn được. (Tương tự như "nowhere to hide")

Lưu ý:

  • "Nowhere" là một trạng từ (adverb) và thường được sử dụng để mô tả địa điểm hoặc trạng thái.
  • Nó có thể được dùng để chỉ sự tương lai không chắc chắn ("It’s going nowhere.")

Bạn có thể thử đặt câu với "nowhere" để hiểu rõ hơn cách sử dụng của nó. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một trường hợp cụ thể nào đó nhé!

Thành ngữ của từ nowhere

from/out of nowhere
in a sudden and surprising way
  • A huge flock of sheep seemed to appear from nowhere.
  • The attack came from nowhere.
get/go nowhere | get somebody nowhere
to make no progress or have no success; to not enable somebody to make progress or have success
  • We discussed it all morning but got nowhere.
  • Talking to him will get you nowhere.
  • His career was going nowhere fast.
  • The campaign over pay and conditions was getting nowhere.
lead (somebody) nowhere
to have no successful result for somebody
  • This discussion is leading us nowhere.
  • Often there are discoveries which lead nowhere.
the middle of nowhere
(informal)a place that is a long way from other buildings, towns, etc.
  • She lives on a small farm in the middle of nowhere.
not anywhere near/nowhere near
far from; not at all
  • The job doesn't pay anywhere near enough for me.
  • Older cars are nowhere near as fuel-efficient as modern cars.
nowhere near
far from; not at all
  • Older cars are nowhere near as fuel-efficient as modern cars.
nowhere to be found/seen | nowhere in sight
impossible for anyone to find or see
  • I wanted to talk to him but he was nowhere to be found.
  • The children were nowhere to be seen.
  • A peace settlement is nowhere in sight (= is not likely in the near future).

Bình luận ()