object là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

object nghĩa là sự vật, vật thể, mục đích. Học cách phát âm, sử dụng từ object qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ object

objectnoun/verb

sự vật, vật thể, mục đích

/ˈɒbdʒɪkt//ˈɒbdʒɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ object

Từ "object" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Object (noun - đồ vật, đối tượng):

  • Phát âm: /ˈɒbdʒɪkt/ (Nguyên âm "o" như trong "hot", theo sau là "b" và "j" như trong "job", rồi "i" như trong "bit" và cuối cùng là "kt" như trong "look")
  • Gợi ý: Bạn có thể hình dung là "ob-jick-t".

2. Object (verb - phản đối, từ chối):

  • Phát âm: /ˈɒbdʒekt/ (Nguyên âm "o" dài như trong "go", theo sau là "b" và "j" như trong "job", rồi "ekt" như trong "get")
  • Gợi ý: Đây là cách phát âm thường gặp hơn khi dùng từ này để diễn tả hành động phản đối.

Lưu ý:

  • Việc luyện tập nghe và bắt chước người bản xứ là cách tốt nhất để phát âm chính xác.
  • Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio mẫu trên các trang web như YouTube (ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=O4I7lP1xY5k) hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để có thêm sự hướng dẫn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ object trong tiếng Anh

Từ "object" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia thành các nhóm:

1. Vật thể (noun - danh từ):

  • Nghĩa đen: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một cái gì đó có thể nhìn thấy và chạm được.
    • Example: "I found a object on the table – a key." (Tôi tìm thấy một vật trên bàn – một cái chìa khóa.)
    • Example: "The museum has a large object collection." (Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các vật phẩm.)
  • Объект: Trong ngữ cảnh kỹ thuật (ví dụ: khoa học, kỹ thuật), "object" có thể dùng để chỉ đối tượng nghiên cứu hoặc mục tiêu của một quá trình.
    • Example: "The object of the experiment was to test the new drug." (Mục tiêu của thí nghiệm là kiểm tra thuốc mới.)

2. Đối tượng (noun - danh từ):

  • Đề cập đến một người hoặc nhóm người: Dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người, thường có thái độ phản đối hoặc không đồng ý.
    • Example: "The object of their criticism was the government's policy." (Đối tượng của sự chỉ trích của họ là chính sách của chính phủ.)
    • Example: "He’s the object of everyone’s attention." (Anh ấy là đối tượng của sự chú ý của tất cả mọi người.)
  • Объект: Trong thư từ, "object" có thể là lời phản đối chính thức.
    • Example: "I hereby object to the proposed changes." (Tôi chính thức phản đối các thay đổi được đề xuất.)

3. Vật thể (verb - động từ):

  • Cố gắng hoặc phản đối: Dùng để biểu thị hành động cố gắng chống lại hoặc phản đối điều gì đó.
    • Example: "She objected to the loud music." (Cô ấy phản đối âm nhạc ồn ào.)
    • Example: "He objected to the new rules." (Anh ấy phản đối các quy tắc mới.)

4. Liệt kê, ám chỉ (adjective - tính từ):

  • Thô lỗ, đáng ghét (thường dùng để mô tả người): Dùng để nói về một người có hành vi hoặc lời nói thô lỗ, đáng ghét.
    • Example: "He's an object of ridicule." (Anh ấy là đối tượng của sự chế giễu.)
    • Example: "She treated me like an object." (Cô ấy đối xử với tôi như một vật.) (Câu này mang sắc thái tiêu cực mạnh)

Lưu ý quan trọng:

  • Context is key: Nghĩa của "object" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu chính xác nghĩa của từ.
  • Đánh giá ngữ cảnh: Cần cẩn thận khi sử dụng "object" như tính từ, vì nó có thể mang sắc thái tiêu cực và có thể bị coi là xúc phạm.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "object" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: viết email, nói chuyện hàng ngày, đọc sách, v.v.)
  • Bạn có đoạn văn cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "object" không?

Thành ngữ của từ object

money is no object
money is not something that needs to be considered, because there is plenty of it available
  • She travels around the world as if money is no object.

Bình luận ()