
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
substance nghĩa là chất liệu; bản chất; nội dung. Học cách phát âm, sử dụng từ substance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chất liệu, bản chất, nội dung
Từ "substance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "substance" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:
Lời khuyên để sử dụng "substance" chính xác:
Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "substance" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc ví dụ cụ thể không?
The lab report identified the unknown ______ as a potentially hazardous material.
a) substance
b) subject
c) element
d) concept
To improve your essay, you need to add more ______ to your analysis.
a) details
b) substance
c) length
d) examples
Water is a fundamental ______ for all known forms of life.
a) substance
b) resource
c) object
d) mixture
The detective examined the ______ found at the crime scene for evidence.
a) substance
b) sample
c) material
d) all of the above
His theory was groundbreaking because it provided the ______ for future research.
a) substance
b) foundation
c) data
d) inspiration
Original: The research paper had no meaningful content.
Rewrite: The research paper lacked ________.
Original: The bottle contained a dangerous chemical.
Rewrite: The bottle held a hazardous ________.
Original: The lawyer's argument was weak and unsupported.
Rewrite: The lawyer's argument had no ________. (Không dùng "substance")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()