observant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

observant nghĩa là quan sát. Học cách phát âm, sử dụng từ observant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ observant

observantadjective

quan sát

/əbˈzɜːvənt//əbˈzɜːrvənt/

Từ "observant" (quan sát) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ob-SER-vant

Phần gạch đầu dòng (ˈɔbzɜːrvənt) giúp bạn phân biệt các âm tiết rõ ràng hơn.

  • ob: phát âm giống như "ob" trong "object" (vật thể)
  • SER: phát âm giống như "ser" trong "serious" (trọng tâm)
  • vant: phát âm giống như "vant" trong "avant-garde" (tiên phong)

Bạn có thể tìm kiếm từ "observant pronunciation" trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn: https://m.youtube.com/watch?v=M3b0tXy4uEw

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ observant trong tiếng Anh

Từ "observant" (từ điển thường dịch là "thông thái", "nhạy bén") trong tiếng Anh có nghĩa là có khả năng quan sát và nhận biết mọi thứ xung quanh một cách tỉ mỉ và cẩn thận. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả tính cách:

  • He’s a very observant person. (Anh ấy là một người rất thông thái/nhạy bén.) – Dùng để miêu tả một người có khả năng quan sát tốt, họ thường nhận ra những chi tiết nhỏ mà người khác bỏ qua.
  • Her observant nature helped her solve the mystery. (Khả năng quan sát tỉ mỉ của cô ấy đã giúp cô giải quyết bí ẩn.) – Nhấn mạnh rằng khả năng quan sát này là một yếu tố quan trọng dẫn đến thành công.
  • As an observant detective, he noticed the small clues others missed. (Là một thám tử thông thái, anh ta nhận thấy những manh mối nhỏ mà người khác bỏ lỡ.) – Thường dùng với các nghề nghiệp đòi hỏi khả năng quan sát tốt, như cảnh sát, bác sĩ, nhân viên kiểm tra chất lượng,...

2. Mô tả hành động:

  • Be observant of your surroundings. (Hãy quan sát xung quanh bạn.) – Đưa ra lời khuyên để chú ý đến môi trường.
  • The teacher was observant and noticed that the student was struggling. (Giáo viên rất thông thái và nhận thấy học sinh đang gặp khó khăn.) – Mô tả hành động quan sát và nhận biết vấn đề.
  • The child was incredibly observant, pointing out the fallen leaf before anyone else did. (Trẻ con khôn ngoan và chỉ ra chiếc lá rụng trước khi ai khác nhận ra.) – Nêu bật việc quan sát một điều gì đó cụ thể.

3. Sử dụng trong các tình huống cụ thể:

  • Observant shoppers can often spot a bargain. (Những người mua sắm thông thái thường có thể tìm ra được một món hời.) – Liên quan đến việc mua sắm, nhận ra giá trị tốt.
  • An observant doctor can diagnose a disease more accurately. (Một bác sĩ thông thái có thể chẩn đoán bệnh chính xác hơn.) – Liên quan đến y học, khả năng quan sát và phát hiện sớm dấu hiệu bệnh.

Các từ đồng nghĩa:

  • Keen
  • Attentive
  • Perceptive
  • Vigilant
  • Alert

Lưu ý: “Observant” thường được sử dụng để miêu tả khả năng quan sát một cách tích cực, thường là để giải quyết vấn đề, tìm ra thông tin hoặc chú ý đến chi tiết quan trọng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "observant" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể hơn?


Bình luận ()