Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
observant nghĩa là quan sát. Học cách phát âm, sử dụng từ observant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quan sát
Từ "observant" (quan sát) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈɔbzɜːrvənt) giúp bạn phân biệt các âm tiết rõ ràng hơn.
Bạn có thể tìm kiếm từ "observant pronunciation" trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn: https://m.youtube.com/watch?v=M3b0tXy4uEw
Chúc bạn học tốt!
Từ "observant" (từ điển thường dịch là "thông thái", "nhạy bén") trong tiếng Anh có nghĩa là có khả năng quan sát và nhận biết mọi thứ xung quanh một cách tỉ mỉ và cẩn thận. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:
Các từ đồng nghĩa:
Lưu ý: “Observant” thường được sử dụng để miêu tả khả năng quan sát một cách tích cực, thường là để giải quyết vấn đề, tìm ra thông tin hoặc chú ý đến chi tiết quan trọng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "observant" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể hơn?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()