official là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

official nghĩa là chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức. Học cách phát âm, sử dụng từ official qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ official

officialadjective

chính quyền, văn phòng, viên chức, công chức

/əˈfɪʃl/
Định nghĩa & cách phát âm từ official

Từ "official" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈɒfɪʃəl/
  • Nguyên âm: /ˈɒfɪ-/ (âm 'off' ngắn, nhấn vào âm 'o') + /-ʃəl/ (âm 'sh-ul')
  • Động phụ âm: /ˈʃ/ (âm 'sh' như trong "ship")
  • Hậu âm: /-əl/ (âm 'ul' rất nhẹ, gần như luyến)

Phân tích chi tiết hơn:

  1. "Off": Âm "o" phát âm ngắn, giống như trong từ "hot".
  2. "i": Âm "i" phát âm như trong từ "bit".
  3. "sh": Âm "sh" phát âm mạnh, giống như trong "ship".
  4. "ul": Âm "ul" ở cuối từ rất ngắn và thường luyến.

Lời khuyên:

Hãy luyện tập phát âm từng phần, sau đó kết hợp lại. Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để tham khảo thêm. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ official trong tiếng Anh

Từ "official" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Miêu tả người được ủy quyền:

  • As an official: (Là một người được ủy quyền)
    • The official spokesperson for the company gave a statement. (Người phát ngôn chính thức của công ty đã đưa ra một tuyên bố.)
    • He was appointed as an official to handle the negotiations. (Anh ấy được bổ nhiệm làm người chính thức để xử lý các cuộc đàm phán.)
  • Official (noun): (Người chính thức) – dùng để chỉ người có chức vụ hoặc quyền hạn.
    • The official signed the document. (Người chính thức đã ký tài liệu.)

2. Miêu tả thứ gì đó chính thức, được phê duyệt:

  • Official document/report/letter: (Tài liệu/Báo cáo/Thư chính thức)
    • Please submit the official copy of your passport. (Vui lòng nộp bản chính thức của hộ chiếu.)
    • The official report detailed the findings of the investigation. (Báo cáo chính thức nêu chi tiết kết quả điều tra.)
  • Official procedure/policy: (Quy trình/Chính sách chính thức)
    • The company follows official procedures for all financial transactions. (Công ty tuân thủ các quy trình chính thức cho tất cả các giao dịch tài chính.)

3. Miêu tả việc chính thức, được xác nhận:

  • Officially: (Chính thức) – dùng để bổ nghĩa cho một việc gì đó được xác nhận hoặc thông báo công khai.
    • The meeting is officially cancelled. (Cuộc họp đã chính thức bị hủy bỏ.)
    • She was officially promoted to manager. (Cô ấy đã chính thức được thăng chức lên vị trí quản lý.)

4. (Ít dùng hơn) Miêu tả màu sắc:

  • Official blue: Một màu xanh dương cụ thể, thường được sử dụng trong biểu tượng của một tổ chức (ví dụ: màu xanh lam của quân đội Mỹ).

Ví dụ tổng hợp:

  • "The official website for the event is [website address]." (Trang web chính thức cho sự kiện là [địa chỉ trang web].)
  • "The official representative of the agency will contact you." (Đại diện chính thức của cơ quan sẽ liên hệ với bạn.)
  • "They released an official statement denying the allegations." (Họ đã đưa ra một tuyên bố chính thức phủ nhận những cáo buộc.)

Lưu ý:

  • "Official" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự hợp pháp, được ủy quyền hoặc được phê duyệt.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "official" trong tiếng Anh!

Thành ngữ của từ official

it's official
(informal, humorous)used to announce publicly something that you think is obvious or that everyone already knows
  • It's official: this is the worst zombie film ever.

Bình luận ()