offshoot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

offshoot nghĩa là Offshot. Học cách phát âm, sử dụng từ offshoot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ offshoot

offshootnoun

Offshot

/ˈɒfʃuːt//ˈɔːfʃuːt/

Phát âm từ "offshoot" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈɒfˌʃuːt

Chia nhỏ như sau:

  • ˈɒf: phát âm giống như "off" trong tiếng Việt.
  • ʃuːt: phát âm "sh" như trong "ship", sau đó là "oo" như trong "moon" và "t" cuối như "t".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ offshoot trong tiếng Anh

Từ "offshoot" trong tiếng Anh có nghĩa là "cây con", "nhánh phụ" hoặc "dòng dõi". Nó thường được dùng để chỉ một tổ chức, nhóm, hoặc thậm chí một ý tưởng phát triển từ một tổ chức hoặc nhóm lớn hơn. Dưới đây là cách sử dụng từ "offshoot" một cách chi tiết:

1. Nghĩa đen (cây con):

  • Phổ biến nhất là dùng để chỉ một cây nhỏ mọc ra từ một cây lớn hơn. Ví dụ: "The small apple tree was an offshoot of the old orchard." (Cây táo nhỏ là một nhánh phụ của vườn cây cổ.)

2. Nghĩa bóng (nhánh phụ, dòng dõi):

  • Tổ chức/Nhóm: Dùng để chỉ một tổ chức, nhóm hoặc phong trào nhỏ phát triển từ một tổ chức hoặc nhóm lớn hơn.

    • Ví dụ: "The environmental group is an offshoot of a larger political movement." (Nhóm môi trường là một nhánh phụ của một phong trào chính trị lớn hơn.)
    • Ví dụ: "The company’s new division is an offshoot specializing in sustainable products." (Phân khúc mới của công ty là một nhánh phụ chuyên về sản phẩm bền vững.)
  • Ý tưởng/Phong trào: Dùng để chỉ một biến thể hoặc phát triển của một ý tưởng hoặc phong trào.

    • Ví dụ: "His musical style is an offshoot of jazz." (Phong cách âm nhạc của anh ấy là một nhánh phụ của nhạc jazz.)
    • Ví dụ: "The protest movement has spawned several offshoots focusing on different aspects of the issue." (Phong trào phản đối đã sản sinh ra nhiều nhánh phụ tập trung vào các khía cạnh khác nhau của vấn đề.)
  • Lịch sử gia đình/Genealogy: Ít phổ biến hơn, nhưng cũng có thể dùng để chỉ một nhánh trong dòng họ. Ví dụ: "He was a distant offshoot of the royal family." (Anh ấy là một nhánh xa của hoàng gia.)

Lưu ý:

  • "Offshoot" thường được dùng để chỉ một sự phát triển từ một tổ chức/nhóm/ý tưởng gốc.
  • Nó ngụ ý một mối liên hệ hoặc sự kế thừa, dù là không trực tiếp.

Ví dụ khác:

  • "The new restaurant is an offshoot of a popular chain." (Nhà hàng mới là một nhánh phụ của chuỗi nhà hàng nổi tiếng.)
  • "The religious sect was an offshoot of a mainstream denomination." (Tổ chức tôn giáo là một nhánh phụ của một giáo phái chính thống.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "offshoot" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào không?


Bình luận ()