colony là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

colony nghĩa là thuộc địa. Học cách phát âm, sử dụng từ colony qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ colony

colonynoun

thuộc địa

/ˈkɒləni//ˈkɑːləni/

Từ "colony" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • col-ə-nee

Phần phát âm này có thể được chia thành ba phần:

  1. col - phát âm như "col" trong từ "colleague"
  2. ə - là nguyên âm mũi, nghe giống như "uh" ngắn, thường được phát âm trong các từ như "about" hoặc "sofa"
  3. nee - phát âm như "knee" (đùi)

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo để nghe cách phát âm chính xác hơn: https://forvo.com/word/colony/

Cách sử dụng và ví dụ với từ colony trong tiếng Anh

Từ "colony" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Thành phần chính:

  • Chính nghĩa: Một vùng đất hoặc quốc gia được chính phủ một quốc gia khác (thường là đế quốc) bảo hộ, kiểm soát hoặc chiếm đóng.
    • Ví dụ: “British colonies in North America” (Các thuộc địa của Anh ở Bắc Mỹ)
    • “The French colony of Vietnam” (Thành phần chính của Việt Nam dưới sự cai trị của Pháp)
  • Ngữ cảnh lịch sử: Thường được dùng để nói về quá khứ, thời kỳ thuộc địa.

2. Đàn (trong sinh vật học):

  • Đàn kiến, đàn ong, đàn bướm: Một nhóm côn trùng, động vật có vú hoặc các loài khác sống cùng nhau trong một tổ hoặc khu vực nhất định.
    • Ví dụ: “A bee colony lives in a hive.” (Một đàn ong sống trong tổ)
    • “The ants formed a large colony around the picnic.” (Những con kiến tạo thành một đàn lớn xung quanh buổi picnic)

3. Phiên bản, hình thức của một thứ gì đó:

  • Phiên bản gốc: Một phiên bản giống hệt một thứ gì đó, thường được coi là phiên bản ban đầu hoặc tốt nhất.
    • Ví dụ: “This is a colony of the painting.” (Đây là bản sao của bức tranh)
    • “The researchers created a colony of bacterial cells.” (Các nhà nghiên cứu tạo ra một quần thể tế bào vi khuẩn)
  • Hình thức khác: Một dạng khác của một thứ gì đó, thường được tạo ra bằng cách sao chép hoặc sửa đổi.
    • Ví dụ: “The museum has a colony of ancient Roman pottery.” (Bảo tàng có một bộ sưu tập đồ gốm La Mã cổ đại.)

4. (Ít phổ biến hơn) Một khu vực hoặc nơi tập trung:

  • Một nhóm người tập trung: Một khu vực hoặc nơi có một số lượng lớn người tập trung lại.
    • Ví dụ: “A colony of students gathered in the library.” (Một nhóm sinh viên tập trung trong thư viện)

Lưu ý khi sử dụng:

  • Ngữ cảnh là yếu tố quan trọng nhất: Nghĩa của "colony" thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
  • Phân biệt với "colonies” (số nhiều): "Colony" là danh từ đơn, còn "colonies" là danh từ số nhiều.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “colony” trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp cho tôi câu ví dụ mà bạn đang gặp khó khăn.


Bình luận ()