often là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

often nghĩa là thường, hay, luôn. Học cách phát âm, sử dụng từ often qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ often

oftenadverb

thường, hay, luôn

/ˈɒf(ə)n//ˈɒft(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ often

Từ "often" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • O - phát âm như nguyên âm "o" ngắn, giống như trong từ "hot"
  • ff - phát âm như âm "f"
  • en - phát âm như âm "en" trong từ "pen"
  • -t - không phát âm

Tổng hợp: /ˈɒftən/ (hoặc gần đúng là "oft-en")

Lưu ý:

  • Âm "o" trong "often" là âm "o" ngắn, không giống như âm "o" dài trong từ "open".
  • Âm "en" được phát âm liên tục, không tách biệt.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ often trong tiếng Anh

Từ "often" trong tiếng Anh có nghĩa là "thường xuyên", "thường", "thường xuyên" và được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự việc xảy ra nhiều lần. Dưới đây là cách sử dụng "often" một cách chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Dùng để miêu tả tần suất xảy ra một hành động:

  • Cấu trúc: often + verb + (object)
  • Ví dụ:
    • I often drink coffee in the morning. (Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.)
    • She often visits her grandparents. (Cô ấy thường xuyên đến thăm ông bà.)
    • He often plays the guitar. (Anh ấy thường xuyên chơi guitar.)
    • They often go hiking on weekends. (Họ thường đi bộ đường dài vào cuối tuần.)

2. Dùng để miêu tả một hành động hoặc sự việc diễn ra thường xuyên trong một khoảng thời gian:

  • Ví dụ:
    • Often, people enjoy reading books. (Thường thì, mọi người thích đọc sách.) (Ví dụ này dùng "often" để đưa ra một nhận xét chung.)
    • Often during the winter, it snows here. (Thường thì, trong mùa đông, nơi đây lại có tuyết.)

3. Dùng với các thì quá khứ (past tenses):

  • Ví dụ:
    • I often went to the park when I was a child. (Tôi thường đi công viên khi còn là trẻ con.)
    • She often said that she was tired. (Cô ấy thường nói rằng cô ấy mệt.)

4. Dùng với các trạng từ tần suất (adverbs of frequency) để so sánh:

  • Ví dụ:
    • I often go to the gym, but he sometimes goes. (Tôi thường đến phòng tập, nhưng anh ấy đôi khi đến.)
    • She often studies, while I rarely do. (Cô ấy thường xuyên học, trong khi tôi hiếm khi làm.)

Các trạng từ tần suất khác thường được sử dụng cùng với "often":

  • Always: Luôn luôn
  • Usually: Thông thường
  • Generally: Nói chung
  • Frequently: Thường xuyên
  • Sometimes: Đôi khi
  • Rarely: Hiếm khi
  • Never: Không bao giờ

Lưu ý:

  • "Often" nhấn mạnh hơn so với "usually" – “often” gợi ý về sự thường xuyên hơn, có thể mang tính ngẫu nhiên hơn.
  • "Often" kết hợp tốt với các động từ diễn tả hành động hoặc hoạt động.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "often" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không?

Các từ đồng nghĩa với often

Thành ngữ của từ often

as often as not | more often than not
usually; in a way that is typical of somebody/something
  • As often as not, he's late for work.
every so often
occasionally; sometimes
  • Every so often I heard a strange noise outside.
once too often
used to say that somebody has done something wrong or stupid again, and this time they will suffer because of it
  • You've tried that trick once too often.

Bình luận ()