olive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

olive nghĩa là quả ô liu. Học cách phát âm, sử dụng từ olive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ olive

olivenoun

quả ô liu

/ˈɒlɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ olive

Từ "olive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ox-ih-v (âm tiết được đánh dấu bằng chữ in đậm)

Phần lớn người nói tiếng Anh sẽ phát âm theo cách này. Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ olive trong tiếng Anh

Từ "olive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng chi tiết:

1. Olive (quả ô liu):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của từ "olive". Nó chỉ loại quả nhỏ, xanh hoặc màu xanh lá cây của cây ô liu.
  • Cách sử dụng:
    • Thực phẩm: “I added some sliced olives to my salad.” (Tôi đã thêm vài quả ô liu cắt lát vào món salad của mình.)
    • Mô tả cây: “The trees were laden with olives.” (Những cây trên cây đầy ắp quả ô liu.)
    • Danh sách thực phẩm: "We bought olives, cheese, and bread for lunch." (Chúng tôi mua ô liu, phô mai và bánh mì để ăn trưa.)

2. Olive (động từ: to olive):

  • Ý nghĩa: Nghĩa này ít phổ biến hơn và có hai cách hiểu chính:
    • Cung cấp/đưa cho (đồ ăn): Ví dụ: “He olived us a slice of cake.” (Anh ấy đã đưa cho chúng tôi một miếng bánh.) – Đây là một cụm từ trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết.
    • (Đôi khi) xin một món ăn: Ví dụ: “Can you olive me a glass of water?” (Bạn có thể cho tôi một ly nước được không?) – Cụm từ này ít phổ biến và có thể nghe hơi giả tạo.
  • Lưu ý: Cách sử dụng "to olive" khá hạn chế và có thể gây hiểu lầm nếu không cẩn thận. Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng “offer” hoặc “pass” sẽ rõ ràng hơn.

3. Olive Branch (cánh ô liu):

  • Ý nghĩa: Đây là một cụm từ, không phải một từ đơn, có nghĩa là một biểu tượng của hòa bình. Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ truyền thuyết Hy Lạp, nơi người Hy Lạp đã đưa một cánh ô liu cho người Perinthos để chấm dứt chiến tranh.
  • Cách sử dụng: “The peace agreement was symbolized by the presentation of an olive branch.” (Hiệp ước hòa bình được tượng trưng bởi việc trình bày một cánh ô liu.)

4. Olive-skinned / Olive-colored (da màu ô liu):

  • Ý nghĩa: Mô tả màu da có màu xanh hoặc vàng nhạt, giống như màu của quả ô liu chín.
  • Cách sử dụng: “She has olive-skinned beauty.” (Cô ấy có vẻ đẹp da màu ô liu.) "The landscape was olive-colored under the warm sunlight." (Phong cảnh có màu xanh ô liu dưới ánh nắng ấm áp.)

Tóm lại:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Quả ô liu Mô tả thực tế, thành phần món ăn “I love to eat olives with cheese.”
To olive (duy trì) Cung cấp/đưa cho món ăn (hiếm dùng) “He olived me a small piece of pie.”
Cánh ô liu Biểu tượng hòa bình “The signing of the treaty was seen as an olive branch between the nations.”
Da màu ô liu Mô tả màu da “He has olive-skinned features.”

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "olive" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Các từ đồng nghĩa với olive


Bình luận ()