
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
olive nghĩa là quả ô liu. Học cách phát âm, sử dụng từ olive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quả ô liu
Từ "olive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần lớn người nói tiếng Anh sẽ phát âm theo cách này. Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "olive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng chi tiết:
Tóm lại:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Quả ô liu | Mô tả thực tế, thành phần món ăn | “I love to eat olives with cheese.” |
To olive (duy trì) | Cung cấp/đưa cho món ăn (hiếm dùng) | “He olived me a small piece of pie.” |
Cánh ô liu | Biểu tượng hòa bình | “The signing of the treaty was seen as an olive branch between the nations.” |
Da màu ô liu | Mô tả màu da | “He has olive-skinned features.” |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "olive" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()