gray là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gray nghĩa là xám, hoa râm (tóc). Học cách phát âm, sử dụng từ gray qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gray

grayadjective

xám, hoa râm (tóc)

/ɡreɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ gray

Từ "gray" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm Mỹ:

  • ˈɡreɪ (giống như "gray" trong tiếng Việt, nhưng ngắn gọn hơn)
    • Phần "gr" phát âm giống như "gr" trong "green".
    • Phần "ay" phát âm giống như "ay" trong "day".

2. Phát âm Anh:

  • ɡreɪ (giống như "gray" trong tiếng Việt, nhưng thường ngắn hơn và nhẹ nhàng hơn)
    • Phần "gr" phát âm giống như "gr" trong "green".
    • Phần "ay" phát âm giống như "ay" trong "day".

Lưu ý:

  • Trong cả hai cách phát âm, âm "a" đều là âm "a" như trong "cat".
  • "Gray" là một từ ngắn gọn nên thường được phát âm nhanh, không kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gray trong tiếng Anh

Từ "gray" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Màu xám:

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "gray." Nó dùng để chỉ màu xám, một màu trung gian giữa đen và trắng.
    • Example: "The sky was gray today." (Bầu trời hôm nay xám xịt.)
    • Example: "She wore a gray dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xám.)

2. Tóc bạc/tóc đã về già:

  • "Gray" thường được dùng để chỉ tóc bạc, tóc đã bắt đầu có màu xám hoặc trắng do tuổi tác.
    • Example: "His hair turned gray at an early age." (Tóc ông ta chuyển sang màu xám ở độ tuổi trẻ.)
    • Example: "She has gray hair now." (Bây giờ bà ta đã có tóc bạc.)

3. (Động từ) Bị ảnh hưởng/tác động (thường mang sắc thái tiêu cực):

  • Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn và thường mang sắc thái tiêu cực. Nó có nghĩa là bị ảnh hưởng hoặc tác động tiêu cực, thường là bởi một ai đó hoặc một điều gì đó đáng sợ.
    • Example: "The news grayed his spirits." (Tin tức làm xám xịt tâm trạng của ông.) (Có nghĩa là làm cho ông buồn bã và mất tinh thần.)
    • Example: "The memories grayed with time." (Những kỷ niệm dần trở nên mờ nhạt theo thời gian.)

4. (Tính từ) Bất định, không rõ ràng:

  • Trong một số trường hợp, "gray" có thể dùng để chỉ sự không chắc chắn, mờ mịt hoặc không rõ ràng.
    • Example: "There's gray area in this decision." (Có một khu vực mờ nhạt trong quyết định này.) (Có nghĩa là có những khía cạnh không rõ ràng hoặc không chắc chắn.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Màu xám The wall is gray.
Tóc bạc/tóc già His hair is turning gray.
Bị ảnh hưởng The news grayed his spirits.
Bất định, mờ nhạt There's gray area in the law.

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của "gray" trong mỗi tình huống.
  • Trong hầu hết các trường hợp, "gray" sẽ có nghĩa là màu xám hoặc tóc bạc.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "gray" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng gray

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The sky turned a dull ______ as the storm approached.
  2. She couldn’t decide between the ______ sweater or the black one.
  3. His hair had started to fade to a silvery ______ over the years.
  4. The artist mixed blue and white to create a soft ______ hue.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The industrial city was covered in a thick layer of ______ smog.
    a) gray
    b) grey
    c) brown
    d) dark

  2. Choose the word(s) that describe(s) neutral or ambiguous situations:
    a) clear
    b) gray
    c) obvious
    d) black-and-white

  3. The old photograph had faded to a ______ tone.
    a) vibrant
    b) grayish
    c) colorful
    d) bright

  4. Which word is not a synonym for "uncertain"?
    a) vague
    b) gray
    c) definite
    d) ambiguous

  5. The ______ elephant stood quietly in the morning mist.
    a) tiny
    b) gray
    c) striped
    d) golden


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The walls were painted in a neutral color.
    Rewrite: The walls were painted ______.

  2. Original: His explanation left me confused.
    Rewrite: His explanation was in a ______ area.

  3. Original: The cat’s fur had a mix of black and white shades.
    Rewrite: The cat’s fur was ______.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. gray (The sky turned a dull gray as the storm approached.)
  2. gray (She couldn’t decide between the gray sweater or the black one.)
  3. white (His hair had started to fade to a silvery white over the years.)
  4. blue (The artist mixed blue and white to create a soft blue hue.)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) gray / b) grey (Both spellings are correct.)
  2. b) gray (Describes ambiguity; "black-and-white" is the opposite.)
  3. b) grayish (Faded photos often lose color.)
  4. c) definite (Opposite of "uncertain.")
  5. b) gray (Elephants are typically gray.)

Bài 3: Viết lại câu

  1. The walls were painted gray.
  2. His explanation was in a gray area.
  3. The cat’s fur was striped. (Không dùng "gray" — thay bằng từ mô tả đúng nhất.)

Bình luận ()