
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
gray nghĩa là xám, hoa râm (tóc). Học cách phát âm, sử dụng từ gray qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xám, hoa râm (tóc)
Từ "gray" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "gray" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến và giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Màu xám | The wall is gray. |
Tóc bạc/tóc già | His hair is turning gray. |
Bị ảnh hưởng | The news grayed his spirits. |
Bất định, mờ nhạt | There's gray area in the law. |
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "gray" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The industrial city was covered in a thick layer of ______ smog.
a) gray
b) grey
c) brown
d) dark
Choose the word(s) that describe(s) neutral or ambiguous situations:
a) clear
b) gray
c) obvious
d) black-and-white
The old photograph had faded to a ______ tone.
a) vibrant
b) grayish
c) colorful
d) bright
Which word is not a synonym for "uncertain"?
a) vague
b) gray
c) definite
d) ambiguous
The ______ elephant stood quietly in the morning mist.
a) tiny
b) gray
c) striped
d) golden
Original: The walls were painted in a neutral color.
Rewrite: The walls were painted ______.
Original: His explanation left me confused.
Rewrite: His explanation was in a ______ area.
Original: The cat’s fur had a mix of black and white shades.
Rewrite: The cat’s fur was ______.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()