orderly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

orderly nghĩa là có trật tự. Học cách phát âm, sử dụng từ orderly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ orderly

orderlyadjective

có trật tự

/ˈɔːdəli//ˈɔːrdərli/

Cách phát âm từ "orderly" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈord(ə)rli

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Phần phát âm chi tiết:

  • or - phát âm như "or" trong tiếng Việt
  • der - phát âm như "der" trong "derby"
  • ly - phát âm như "li" trong "lily"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ orderly trong tiếng Anh

Từ "orderly" trong tiếng Anh có nghĩa là trật tự, ngăn nắp, có tổ chức. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả một cách sắp xếp:

  • Ví dụ: "His desk was delightfully orderly, with pens neatly aligned in a holder and papers stacked in labeled folders." (Bàn làm việc của anh ấy rất ngăn nắp, với bút được sắp xếp gọn gàng trong một ngăn và giấy tờ được xếp chồng vào các thư mục được dán nhãn.)
  • Ví dụ: "The library is orderly arranged, with books categorized by genre and author." (Thư viện được sắp xếp trật tự, với sách được phân loại theo thể loại và tác giả.)

2. Mô tả một người hoặc một nhóm người có tổ chức:

  • Ví dụ: "She's an orderly person who always plans everything in advance." (Cô ấy là người ngăn nắp, luôn lên kế hoạch cho mọi thứ trước khi làm.)
  • Ví dụ: "The team worked orderly to complete the project on time." (Đội nhóm làm việc trật tự để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

3. Mô tả một tình trạng được sắp xếp tốt:

  • Ví dụ: "The hotel room was orderly and clean, exactly what I needed after a long journey." (Phòng khách sạn được dọn dẹp gọn gàng và sạch sẽ, đúng là những gì tôi cần sau một chuyến đi dài.)

Các từ đồng nghĩa của "orderly" bao gồm:

  • Organized
  • Neat
  • Systematic
  • Tidy

Lưu ý: "Orderly" thường được sử dụng để chỉ một sự sắp xếp hoặc tổ chức tốt đẹp, dễ nhìn, dễ quản lý. Nó mang ý nghĩa tích cực hơn so với "disorderly" (lộn xộn, hỗn độn).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "orderly" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()