outfit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

outfit nghĩa là trang phục. Học cách phát âm, sử dụng từ outfit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ outfit

outfitnoun

trang phục

/ˈaʊtfɪt//ˈaʊtfɪt/

Từ "outfit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /aʊtˈɪfɪt/
  • Phát âm gần đúng: out-ˈɪfɪt

Giải thích chi tiết:

  • out: phát âm giống như "out" trong tiếng Việt (âm "ut").
  • fit: phát âm giống như "fit" trong tiếng Việt (âm "ít").
  • -t: âm "t" ngắn, giống như "t" trong "top".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ outfit trong tiếng Anh

Từ "outfit" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng thường mang ý nghĩa về một bộ quần áo hoặc một bộ trang phục hoàn chỉnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Bộ quần áo/trang phục hoàn chỉnh:

  • Ý nghĩa: Một bộ quần áo hoàn chỉnh, bao gồm nhiều món đồ đi kèm như quần, áo, giày, phụ kiện.
  • Ví dụ:
    • "She wore a beautiful outfit to the party." (Cô ấy mặc một bộ trang phục tuyệt đẹp đi dự tiệc.)
    • "I need to buy a new outfit for the wedding." (Tôi cần mua một bộ quần áo mới cho đám cưới.)
    • "What's in your outfit today?" (Hôm nay bộ đồ của bạn là gì?) - Hỏi về tổng thể trang phục mà người đó đang mặc.

2. Thương hiệu/Công ty chuyên bán quần áo/phụ kiện:

  • Ý nghĩa: Tên của một thương hiệu hoặc công ty chuyên cung cấp quần áo, giày dép, phụ kiện thời trang.
  • Ví dụ:
    • "Nike is a famous sports outfit." (Nike là một thương hiệu thể thao nổi tiếng.)
    • "I love shopping at Zara - they have a great outfit selection." (Tôi thích mua sắm ở Zara - họ có nhiều lựa chọn trang phục.)

3. (Ít phổ biến hơn) Một bộ thiết bị/trang bị (thường dùng trong quân sự hoặc các lĩnh vực chuyên môn):

  • Ý nghĩa: Một bộ trang bị, thiết bị cần thiết cho một mục đích cụ thể.
  • Ví dụ:
    • “The soldiers were issued a full outfit before deployment.” (Các binh lính được trang bị một bộ thiết bị đầy đủ trước khi triển khai.)

4. (Tính từ) "Outfitted":

  • Ý nghĩa: Được trang bị, được cung cấp đầy đủ những gì cần thiết.
  • Ví dụ: "The shop is outfitted with the latest equipment.” (Cửa hàng được trang bị đầy đủ thiết bị mới nhất.)

Lưu ý:

  • Khi dùng "outfit" để chỉ bộ quần áo, nó thường được dùng ở dạng danh từ (noun) hoặc tính từ (adjective) khi mô tả một bộ quần áo cụ thể.
  • "Outfit" thường được dùng để mô tả một bộ trang phục được chọn để mặc cho một dịp đặc biệt.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "outfit", bạn có thể xem các ví dụ về ngữ cảnh. Bạn có thể tìm kiếm trên Google Images hoặc các trang web tin tức để xem cách từ này được sử dụng trong thực tế.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không (ví dụ: mô tả một bộ đồ hàng ngày, một bộ đồ dạ hội, hoặc một thương hiệu quần áo cụ thể)?


Bình luận ()