overhang là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

overhang nghĩa là nhô ra. Học cách phát âm, sử dụng từ overhang qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ overhang

overhangverb

nhô ra

/ˌəʊvəˈhæŋ//ˌəʊvərˈhæŋ/

Từ "overhang" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈoʊvərˌhæŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên "over".

  • oʊ: Âm "o" dài, giống như trong từ "boat"
  • vər: Âm "v" nhẹ, kéo dài "r"
  • hæ: Âm "a" như trong "hat"
  • ŋ: Âm "ng" như trong từ "sing"

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce overhang" để nghe cách phát âm chính xác hơn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ overhang trong tiếng Anh

Từ "overhang" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính:

  • (d) việc vượt ra ngoài: Tức là một phần nào đó vượt ra ngoài một bề mặt, đường viền hoặc giới hạn khác.
    • Ví dụ:
      • "The roof has a significant overhang to protect the walls from the rain." (Cái mái có sự vượt ra ngoài đáng kể để bảo vệ tường khỏi mưa.)
      • "The bridge's overhang allows boats to pass underneath." (Sự vượt ra ngoài của cầu cho phép thuyền đi dưới.)
  • (d) sự vượt ra phía trước: Một phần nào đó (thường là bề mặt) hướng ra phía trước so với phần còn lại.
    • Ví dụ:
      • "The overhang of the counter allows you to prepare food while reaching for items." (Sự vượt ra của mặt bàn cho phép bạn chuẩn bị thức ăn trong khi lấy các vật dụng cần thiết.)

2. Nghĩa khác và cách sử dụng cụ thể:

  • (d) sự lấn chiếm, chiếm ưu thế: (Thường dùng trong tiếng lóng, ít dùng trong văn viết chính thức)
    • Ví dụ: “Don't let your emotions overhang your judgment.” (Đừng để cảm xúc lấn chiếm phán đoán của bạn.)
  • (d) trong kỹ thuật xây dựng: Chỉ một phần trên của một cấu trúc (như mái nhà, lan can) vượt ra ngoài phần còn lại.
  • (d) trong hàng không vũ trụ: Một phần của tàu vũ trụ hoặc tên lửa vượt qua một đối tượng khác.
  • (d) trong thiết kế đồ họa: Sự xuất hiện của một yếu tố thiết kế vượt ra ngoài giới hạn dự kiến.

3. Các dạng khác của từ "overhang":

  • Overhanging: Tính từ, chỉ việc vượt ra ngoài.
  • Overhangs: Danh từ số, chỉ các phần vượt ra ngoài hoặc các cấu trúc có sự vượt ra ngoài.
  • To overhang: Động từ, có nghĩa là vượt ra ngoài.

4. Ví dụ minh họa thêm:

  • "The garden path had a beautiful overhang where we could sit and enjoy the sunshine." (Con đường vườn có một sự vượt ra ngoài đẹp mắt mà chúng tôi có thể ngồi và tận hưởng ánh nắng mặt trời.)
  • "The shelf overhangs the edge of the table slightly, so be careful not to knock anything off." (Giá sách vượt ra một chút so với mép bàn, nên hãy cẩn thận đừng làm rơi đồ vật.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng trong các từ điển trực tuyến như:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "overhang" không, ví dụ như cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể nào đó?


Bình luận ()