shelf là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shelf nghĩa là kệ, ngăn, giá. Học cách phát âm, sử dụng từ shelf qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shelf

shelfnoun

kệ, ngăn, giá

/ʃɛlf/
Định nghĩa & cách phát âm từ shelf

Từ "shelf" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm kiểu Mỹ (American English):

  • /ʃelf/ - Nguyên âm "e" được phát âm như "sh" (giống như chữ "ship").
    • Phần "sh" được phát âm rõ ràng.
    • Phần "elf" được phát âm ngắn gọn.

2. Phát âm kiểu Anh (British English):

  • /self/ - Nguyên âm "e" được phát âm như "e" trong "bed".
    • Phần "self" được phát âm ngắn gọn.

Lưu ý:

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm từ "shelf" trên YouTube và nghe các người bản xứ phát âm. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shelf trong tiếng Anh

Từ "shelf" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Tủ kệ (Furniture):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "shelf" – một thứ đồ đạc dùng để bày đồ, sách, hoặc vật dụng khác.
  • Ví dụ:
    • "I bought a new bookshelf to store my books." (Tôi mua một chiếc tủ kệ sách mới để cất sách.)
    • "The shelves are overflowing with toys." (Những kệ đang tràn ngập đồ chơi.)
    • "Please put the plates on the shelf." (Hãy đặt đĩa lên kệ.)

2. Mắt xích (Chain):

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh tài chính, "shelf" có thể dùng để chỉ một giai đoạn hoãn hoặc trì hoãn một hành động, thường là một quyết định hoặc một dự án.
  • Ví dụ:
    • "The bank shelved the loan application due to insufficient credit." (Ngân hàng đã trì hoãn đơn xin vay do thiếu tín dụng.)
    • "The company shelved the expansion plan until next year." (Công ty đã trì hoãn kế hoạch mở rộng cho đến năm tới.)

3. Bàn nâng (Navigation):

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh hàng hải, "shelf" có nghĩa là một đường mốc đánh dấu độ sâu của nước, thường được ghi trên đá hoặc các vật thể khác dưới đáy biển.
  • Ví dụ:
    • "The chart showed a shelf at 10 meters." (Bản đồ cho thấy một đường mốc độ sâu 10 mét.)

4. Lượng (Quantity):

  • Ý nghĩa: "Shelf" đôi khi được sử dụng để chỉ một lượng hoặc số lượng đồ vật nào đó.
  • Ví dụ:
    • "We need to stock the shelves with more candy." (Chúng ta cần bổ sung hàng hóa lên kệ.)

Dưới đây là một số cụm từ thường gặp với từ "shelf":

  • Shelf life: Thời hạn sử dụng (của thực phẩm, sản phẩm)
  • Shelf stacker: Người sắp xếp hàng hóa lên kệ
  • To shelf a project: Trì hoãn hoặc hủy bỏ một dự án
  • To put something on a shelf: Bỏ qua, không thực hiện điều gì đó

Lời khuyên:

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "shelf" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét các từ xung quanh nó và cố gắng hiểu ý nghĩa của câu nói đó.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trong các nghĩa của "shelf" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau?

Thành ngữ của từ shelf

off the shelf
that can be bought immediately and does not have to be specially designed or ordered
  • I bought this package off the shelf.
  • Some courses can be bought off the shelf as self-contained study packages.
on the shelf
not wanted by anyone; not used
    (old-fashioned)considered unlikely to get married or find a partner, because of being too old
      take something off the market/shelves
      to stop something from being sold
      • The slimming pills were taken off the market.
      • Thousands of egg products were taken off the shelves following the health scare.

      Luyện tập với từ vựng shelf

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. Please place the books back on the ________ after reading.
      2. The warehouse stores supplies on metal ________ for easy access.
      3. She hung her coat on the ________ near the door instead of folding it.
      4. The librarian organized the documents in a filing ________ by date.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Which words describe a flat surface for storing objects?
        a) Shelf
        b) Drawer
        c) Rack
        d) Hook

      2. To maximize space, the office installed ________ for displaying product samples.
        a) shelves
        b) cabinets
        c) shelves and cabinets
        d) boxes

      3. The mechanic stored tools on a ________ above the workbench.
        a) shelf
        b) counter
        c) stool
        d) shelf and pegboard

      4. Choose the correct sentence:
        a) The vase is placed in the shelf.
        b) The vase is placed on the shelf.
        c) The vase is placed under the shelf.

      5. The bakery uses a ________ to showcase pastries.
        a) refrigerator
        b) shelf
        c) trolley
        d) shelf and glass case

      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. The cups were stored in a cupboard. (Dùng "shelf")
      2. "Put the files in the storage unit," said the manager. (Dùng "shelf")
      3. The trophies are displayed on a wooden platform. (Không dùng "shelf", chọn từ khác phù hợp)

      Đáp án:

      Bài tập 1:

      1. shelf
      2. shelves
      3. hook (nhiễu)
      4. cabinet (nhiễu)

      Bài tập 2:

      1. a, c
      2. a, c
      3. a, d
      4. b
      5. b, d

      Bài tập 3:

      1. The cups were placed on a shelf.
      2. "Put the files on the shelf," said the manager.
      3. The trophies are displayed on a wooden rack.

      Bình luận ()