overworked là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

overworked nghĩa là làm việc quá sức. Học cách phát âm, sử dụng từ overworked qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ overworked

overworkedadjective

làm việc quá sức

/ˌəʊvəˈwɜːkt//ˌəʊvərˈwɜːrkt/

Từ "overworked" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • (giống như "oh") - âm đầu.
  • ər (giống như "uh") - âm giữa.
  • ˈwərkɪd (giống như "work-id") - âm cuối.

Phát âm đầy đủ: /oʊˈwərkɪd/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ overworked trong tiếng Anh

Từ "overworked" trong tiếng Anh có nghĩa là làm quá sức, làm quá giờ, làm quá tải. Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà ai đó đã làm việc quá nhiều, thường xuyên hoặc kéo dài, dẫn đến mệt mỏi, căng thẳng và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.

Dưới đây là cách sử dụng từ "overworked" trong các tình huống khác nhau với các ví dụ:

1. Mô tả tình trạng của một người:

  • “She’s overworked and exhausted after working overtime every night.” (Cô ấy làm quá sức và kiệt sức sau khi làm thêm giờ mỗi đêm.)
  • “He’s overworked and needs a vacation to rest and recharge.” (Anh ấy làm quá sức và cần một kỳ nghỉ để nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng.)
  • “Because of the demanding workload, many employees are overworked and stressed.” (Do khối lượng công việc áp lực, nhiều nhân viên đang bị quá tải và căng thẳng.)

2. Mô tả một công việc hoặc nhiệm vụ:

  • "The team was overworked and didn't have time for proper planning." (Đội nhóm đã bị quá tải và không có thời gian cho việc lập kế hoạch kỹ lưỡng.)
  • “Due to the rushed deadline, the project became overworked and less polished.” (Do thời hạn gấp rút, dự án đã bị quá tải và kém tinh tế hơn.)

3. Sử dụng với cấu trúc "be overworked":

  • “I feel overworked with all these new responsibilities.” (Tôi cảm thấy quá tải với tất cả những trách nhiệm mới này.)
  • “The nurses are overworked and deserve better support.” (Các y tá đang bị quá tải và xứng đáng nhận được sự hỗ trợ tốt hơn.)

Lưu ý:

  • "Overworked" thường đi kèm với các từ như "tired," "stressed," "exhausted," hoặc "burned out" để nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng của việc làm quá sức.
  • Nó cũng có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả một trạng thái hoặc tình huống, ví dụ: "an overworked employee" (một nhân viên làm quá sức).

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ sử dụng từ "overworked" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "overworked"!


Bình luận ()