painter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

painter nghĩa là họa sĩ. Học cách phát âm, sử dụng từ painter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ painter

painternoun

họa sĩ

/ˈpeɪntə/
Định nghĩa & cách phát âm từ painter

Từ "painter" (nghệ sĩ vẽ tranh) được phát âm như sau:

  • ˈpeɪntər

Phát âm chi tiết hơn:

  • peɪ (giống như "pay" trong "pay attention")
  • nter (giống như "enter" nhưng bỏ âm "e" cuối cùng)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ painter trong tiếng Anh

Từ "painter" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Painter (một người làm nghề vẽ tranh):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "painter." Nó chỉ một người chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư làm nghề vẽ tranh, thường là tranh sơn dầu, tranh acrylic, hoặc các loại tranh khác.
  • Ví dụ:
    • "He is a talented painter." (Anh ấy là một họa sĩ tài năng.)
    • "She works as a freelance painter." (Cô ấy làm nghề vẽ tranh tự do.)
    • "The painter used bright colors in his landscape painting." (Họa sĩ đã sử dụng màu sắc tươi sáng trong bức tranh phong cảnh của mình.)

2. Painter (một người dùng màu vẽ):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "painter" có nghĩa là một người thường dùng màu để trang trí hoặc sửa chữa. Nghĩa này ít phổ biến hơn so với nghĩa "một người làm nghề vẽ tranh."
  • Ví dụ:
    • "The painter is coming to paint the walls." (Người sơn tường đang đến để sơn tường.) – Ở đây, "painter" chỉ người thực hiện công việc sơn tường.
    • "He's a painter, so he's familiar with all kinds of paints." (Anh ấy là người sơn, vì vậy anh ấy quen thuộc với tất cả các loại sơn.)

3. Painter (phân từ):

  • Ý nghĩa: "Painter" còn là phân từ của động từ "to paint."
  • Ví dụ:
    • "The painter's brush" (Cái cọ của họa sĩ)
    • "A painter’s palette" (Bảng màu của họa sĩ)

Tổng kết:

Hầu hết trong các trường hợp, "painter" được sử dụng để chỉ một người làm nghề vẽ tranh. Để hiểu rõ nghĩa chính xác, hãy luôn xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "painter" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc trong một tình huống nào đó?

Luyện tập với từ vựng painter

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Vincent van Gogh was a famous Dutch _____ who created masterpieces like "Starry Night."
  2. She hired a _____ to redecorate her living room, but the result was disappointing.
  3. The museum displayed works by both sculptors and _____, showcasing diverse artistic styles.
  4. He mistakenly called the _____ an "artist," not realizing their specialization was pottery.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which profession focuses primarily on creating visual art using brushes and colors?
    a) Architect
    b) Painter
    c) Sculptor
    d) Musician

  2. Identify the correct sentence(s):
    a) The painter mixed oils and acrylics for his mural.
    b) The carpenter built a shelf, not a canvas.
    c) Her uncle is a famous painter of landscapes.
    d) The poet wrote verses about a painter’s struggles.

  3. Who would most likely use a palette and easel?
    a) Painter
    b) Writer
    c) Dancer
    d) Chef

  4. Choose the term not related to visual art:
    a) Illustrator
    b) Potter
    c) Painter
    d) Composer

  5. The gallery featured:
    a) Painters from the Renaissance.
    b) A photographer’s documentary series.
    c) Sculptors working with marble.
    d) A novelist’s handwritten drafts.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The man who creates portraits is very skilled."
    Rewrite: "The portrait painter is very skilled."

  2. Original: "She works with watercolors to depict nature."
    Rewrite: "She is a watercolor painter specializing in nature scenes."

  3. Original: "The person who designed this mural is talented."
    Rewrite (no "painter"): "The mural artist is talented."


Đáp án

Bài 1:

  1. painter
  2. painter
  3. painters
  4. potter

Bài 2:

  1. b) Painter
  2. a, c, d
  3. a) Painter
  4. d) Composer
  5. a, b, c

Bài 3:

  1. The portrait painter is very skilled.
  2. She is a watercolor painter specializing in nature scenes.
  3. The mural artist is talented.

Bình luận ()