pale là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pale nghĩa là taí, nhợt. Học cách phát âm, sử dụng từ pale qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pale

paleadjective

taí, nhợt

/peɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ pale

Từ "pale" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm theo kiểu chuẩn (General American):

  • /peɪl/ (dấu gạch ngang trên nguyên âm 'a') - nghe như "payl"
    • Nguyên âm "a" ở đây được phát âm như âm "a" trong từ "pay".

2. Phát âm theo kiểu chuẩn (Received Pronunciation - RP) - phổ biến ở Anh:

  • /pleɪ/ (dấu gạch ngang trên nguyên âm 'a') - nghe như "play"
    • Nguyên âm "a" ở đây được phát âm như âm "a" trong từ "play".

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm /peɪl/ (payl) phổ biến hơn.
  • Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm /pleɪ/ (play) phổ biến hơn.

Bạn có thể nghe các cách phát âm này trên các trang web như:

Để giúp bạn luyện tập tốt hơn, bạn có thể thử đọc cụm từ "pale" trong các câu ví dụ như:

  • "The sun made her face pale." (Ánh nắng khiến khuôn mặt cô ta nhợt nhạt.)
  • "He turned pale with fear." (Anh ta tái mét vì sợ hãi.)

Cách sử dụng và ví dụ với từ pale trong tiếng Anh

Từ "pale" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Pale (màu trắng nhợt nhạt):

  • Ý nghĩa: Mô tả màu sắc nhợt nhạt, không có màu sắc rực rỡ.
  • Ví dụ:
    • "Her skin was pale in the dim light." (Da cô trắng nhợt trong ánh sáng mờ.)
    • "The moon seemed pale through the clouds." (Trăng trông nhợt nhạt qua những đám mây.)
    • "He painted the walls a pale shade of blue." (Anh ta sơn tường màu xanh nhợt nhạt.)

2. Pale (lạt, yếu ớt, không sức):

  • Ý nghĩa: Mô tả trạng thái sức khỏe yếu ớt, mệt mỏi, không có sức sống. Thường dùng để miêu tả người hoặc vật.
  • Ví dụ:
    • "She looked pale and exhausted after the long journey." (Cô trông nhợt nhạt và kiệt sức sau chuyến đi dài.)
    • "The flowers were pale and drooping." (Những bông hoa trông lạt và úa rũ.)
    • "His voice was pale and weak." (Giọng nói của anh ta yếu ớt và không rõ ràng.)

3. Pale (nght ngào, ngập ngùi):

  • Ý nghĩa: Mô tả một cảm xúc buồn bã, nhớ nhung, và không muốn buông bỏ về một điều gì đó đã mất.
  • Ví dụ:
    • "A pale memory of her laughter filled his mind." (Một ký ức nhợt nhạt về tiếng cười của cô đầy trong tâm trí anh.)
    • "He sat there, a pale ghost of his former self." (Anh ta ngồi đó, một bóng ma nhợt nhạt của chính mình.)

4. Pale (trong biểu đồ/ dữ liệu):

  • Ý nghĩa: Trong biểu đồ hoặc dữ liệu, "pale" thường được dùng để chỉ các giá trị thấp hoặc gần với trục hoành.
  • Ví dụ: "The pale areas on the graph indicate low levels of pollution." (Các vùng nhợt nhạt trên biểu đồ cho thấy mức độ ô nhiễm thấp.)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • Pale vs. White: Cả hai từ đều có nghĩa là "trắng" nhưng "pale" thường ám chỉ màu trắng nhợt nhạt hơn "white" thuần túy.
  • Pale + Adjective: "Pale" thường được dùng với các tính từ để mô tả cụ thể sắc thái màu hoặc mức độ yếu ớt. Ví dụ: pale blue, pale grey, pale face, pale voice.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "pale" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp một câu ví dụ mà bạn đang gặp khó khăn.


Bình luận ()