
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
delicate nghĩa là thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử. Học cách phát âm, sử dụng từ delicate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
Cách phát âm từ "delicate" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "delicate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Các từ tương đồng và liên quan:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "delicate" trong các tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cho câu bạn muốn sử dụng nó.
The diplomat handled the __________ situation with tact and discretion.
a) fragile
b) delicate
c) robust
d) abrupt
Which words can replace "delicate" in this sentence? "The vase has a __________ design."
a) intricate
b) sturdy
c) delicate
d) coarse
The CEO addressed the __________ matter of layoffs during the meeting.
a) trivial
b) delicate
c) insignificant
d) straightforward
The artist used __________ brushstrokes to create the detailed portrait. (đáp án không phải "delicate")
a) bold
b) delicate
c) harsh
d) subtle
The __________ ecosystem of the coral reef is threatened by pollution.
a) resilient
b) delicate
c) durable
d) inflexible
Original: "The situation requires careful handling."
Rewrite: __________ (phải dùng "delicate")
Original: "The fragile glassware must be packed securely."
Rewrite: __________ (phải dùng "delicate")
Original: "The negotiation process is very sensitive."
Rewrite: __________ (không dùng "delicate")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()