delicate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

delicate nghĩa là thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử. Học cách phát âm, sử dụng từ delicate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ delicate

delicateadjective

thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử

/ˈdɛlɪkət/
Định nghĩa & cách phát âm từ delicate

Cách phát âm từ "delicate" trong tiếng Anh như sau:

  • dɪˈleɪkt

Phát âm chi tiết:

  • dɪ: giống như "di" trong "đi"
  • ˈleɪkt:
    • leɪ: giống như "lay" (đặt)
    • kt: giống như "k" và "t" riêng biệt

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ delicate trong tiếng Anh

Từ "delicate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Nhạy cảm, dễ vỡ (physically fragile):

  • Định nghĩa: Chỉ những vật hoặc người dễ bị hư hỏng, tổn thương nếu không được cẩn thận.
  • Ví dụ:
    • "The glass ornament was incredibly delicate and had to be handled with care." (Chú ngữ kính này rất nhạy cảm và cần được xử lý cẩn thận.)
    • "The newborn baby is delicate and needs constant attention." (Em bé sơ sinh này dễ vỡ và cần sự chăm sóc liên tục.)
    • "Don't drop the delicate porcelain!" (Đừng làm rơi đồ gốm nhạy cảm!)

2. Cẩn trọng, tinh tế (figuratively - pertaining to taste, manner, or feeling):

  • Định nghĩa: Thường dùng để miêu tả những thứ tinh tế, tỉ mỉ, hoặc cần sự cẩn trọng, nhẹ nhàng.
  • Ví dụ:
    • "She has a delicate sense of humor." (Cô ấy có một tinh tế hài hước.)
    • "The painting has delicate brushstrokes." (Bức tranh có những nét cọ tinh tế.)
    • "He apologized in a delicate way, avoiding causing offense." (Anh ấy xin lỗi một cách cẩn trọng, tránh làm tổn thương người khác.)
    • "The negotiation required delicate diplomacy." (Cuộc đàm phán đòi hỏi khả năng ngoại giao tinh tế.)

3. Dễ bị tổn thương về mặt tinh thần, cảm xúc:

  • Định nghĩa: Miêu tả một người đang bị tổn thương, dễ bị đau khổ hoặc khó khăn về mặt cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "After the divorce, she was very delicate and needed a lot of support." (Sau ly hôn, cô ấy rất dễ tổn thương và cần rất nhiều sự hỗ trợ.)
    • "He's a delicate soul, easily upset by criticism." (Anh ấy là một tâm hồn nhạy cảm, dễ bị tổn thương bởi lời chỉ trích.)

Các từ tương đồng và liên quan:

  • Fragile: (dễ vỡ, dễ hư hỏng) - thường dùng hơn "delicate" để chỉ vật chất.
  • Fine: (mỏng manh, tinh tế) - có thể thay thế "delicate" trong một số ngữ cảnh.
  • Sensitive: (nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng) - dùng để miêu tả người hoặc sự vật phản ứng mạnh mẽ.

Lưu ý:

  • "Delicate" thường được sử dụng với trạng từ như "extremely," "incredibly," hoặc "slightly" để tăng cường ý nghĩa.
  • Ý nghĩa của "delicate" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "delicate" trong các tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cho câu bạn muốn sử dụng nó.

Luyện tập với từ vựng delicate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ fabric of the antique dress required careful handling during the restoration process.
  2. Negotiating a peace agreement between conflicting nations is a __________ task that demands patience.
  3. Her __________ approach to the problem helped avoid unnecessary conflicts. (đáp án không phải "delicate")
  4. The surgeon performed the __________ operation with precision. (đáp án không phải "delicate")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The diplomat handled the __________ situation with tact and discretion.
    a) fragile
    b) delicate
    c) robust
    d) abrupt

  2. Which words can replace "delicate" in this sentence? "The vase has a __________ design."
    a) intricate
    b) sturdy
    c) delicate
    d) coarse

  3. The CEO addressed the __________ matter of layoffs during the meeting.
    a) trivial
    b) delicate
    c) insignificant
    d) straightforward

  4. The artist used __________ brushstrokes to create the detailed portrait. (đáp án không phải "delicate")
    a) bold
    b) delicate
    c) harsh
    d) subtle

  5. The __________ ecosystem of the coral reef is threatened by pollution.
    a) resilient
    b) delicate
    c) durable
    d) inflexible


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The situation requires careful handling."
    Rewrite: __________ (phải dùng "delicate")

  2. Original: "The fragile glassware must be packed securely."
    Rewrite: __________ (phải dùng "delicate")

  3. Original: "The negotiation process is very sensitive."
    Rewrite: __________ (không dùng "delicate")


Đáp án:

Bài 1:

  1. delicate
  2. delicate
  3. diplomatic / thoughtful (hoặc từ phù hợp khác)
  4. complex / precise (hoặc từ phù hợp khác)

Bài 2:

  1. b) delicate
  2. a) intricate, c) delicate
  3. b) delicate
  4. a) bold / d) subtle (tùy ngữ cảnh)
  5. b) delicate

Bài 3:

  1. Rewrite: "The situation is delicate and requires careful handling."
  2. Rewrite: "The delicate glassware must be packed securely."
  3. Rewrite: "The negotiation process is highly nuanced." (hoặc "sensitive" giữ nguyên nếu không cần thay)

Bình luận ()