pan là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pan nghĩa là xoong, chảo. Học cách phát âm, sử dụng từ pan qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pan

pannoun

xoong, chảo

/pan/
Định nghĩa & cách phát âm từ pan

Từ "pan" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm theo kiểu "pan" (như "fan"):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "pan" có nghĩa là "chảo rán" hoặc "mẻ bánh".
  • Phát âm: /pæn/
  • Nguyên âm: /p/ (giọng bật lên) + /æ/ (giọng tròn, ngắn) + /n/ (giọng mềm)

2. Phát âm theo kiểu "pon" (giống cách phát âm "poncho"):

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi "pan" có nghĩa là "một con vịt" (đặc biệt là vịt cỏ).
  • Phát âm: /pɒn/
  • Nguyên âm: /p/ (giọng bật lên) + /ɒ/ (giọng tròn, thấp) + /n/ (giọng mềm)

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Lắng nghe người bản xứ phát âm từ "pan" để nắm bắt chính xác hơn.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pan trong tiếng Anh

Từ "pan" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đồ bếp (Cookware):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "pan". Nó là một loại nồi hoặc chảo dùng để nấu ăn.
    • Ví dụ: "I used a pan to cook pancakes." (Tôi dùng một cái chảo để làm bánh pancake.)
    • Ví dụ: "He bought a new frying pan." (Anh ấy mua một cái chảo rán mới.)
  • Các loại pan phổ biến:
    • Frying pan (chảo rán)
    • Saucepan (nồi nhỏ)
    • Wok (chảo tròn)
    • Sauté pan (chảo để xào)

2. (Động từ) Bào, vò, đập (to beat, to knead, to stir):

  • "Pan" có thể dùng là động từ để chỉ hành động bào, vò hoặc trộn đều.
    • Ví dụ: "She panned the dough to make bread." (Cô ấy vò bột để làm bánh.)
    • Ví dụ: "I panned the mixture until it was smooth." (Tôi trộn hỗn hợp cho đến khi nó mịn.)

3. (Động từ) Kêu la, la hét (to wail, to cry):

  • "Pan" cũng có thể dùng để mô tả âm thanh khóc lóc, la hét, thường là của trẻ em.
    • Ví dụ: “The baby panned all night.” (Trẻ sơ sinh khóc cả đêm.)

4. (Danh từ) Mạng lưới (extensive network):

  • Trong một số ngữ cảnh, "pan" có thể dùng để chỉ một mạng lưới rộng lớn, ví dụ:
    • Ví dụ: "The scandal spread like wildfire across the media pan." (Skandal lan rộng như lửa trên đồng cỏ qua mạng lưới các phương tiện truyền thông.)

5. (Danh từ) (Kiểu thời trang - Old Hollywood glamor):

  • Trong thời trang, "pan" là một kiểu tóc kiểu Old Hollywood, với một mái tóc xoăn, bóng mượt, thường được gắn đá quý.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "pan" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc câu ví dụ mà bạn muốn hỏi.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ý nghĩa cụ thể của "pan" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác không?

Các từ đồng nghĩa với pan


Bình luận ()