
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pan nghĩa là xoong, chảo. Học cách phát âm, sử dụng từ pan qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xoong, chảo
Từ "pan" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "pan" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "pan" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc câu ví dụ mà bạn muốn hỏi.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ý nghĩa cụ thể của "pan" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác không?
Which of the following are kitchen utensils?
a) Knife
b) Pan
c) Broom
d) Blender
The geologist surveyed the area and found traces of gold in the ______.
a) riverbed
b) pan
c) bucket
d) soil
The recipe says you need to grease the ______ before pouring the batter.
a) plate
b) tray
c) pan
d) bowl
The photographer adjusted the camera’s ______ to capture the sunset better.
a) lens
b) flash
c) pan
d) filter
After baking, she removed the cake from the ______ and let it cool.
a) oven
b) pot
c) pan
d) microwave
Original: The chef stirred the soup in a large metal container.
Rewrite:
Original: They searched for gold by sifting sediment near the stream.
Rewrite:
Original: She placed the dough on a baking tray before putting it in the oven.
Rewrite (không dùng "pan"):
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()