pot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pot nghĩa là nồi, can, bình, lọ. Học cách phát âm, sử dụng từ pot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pot

potnoun

nồi, can, bình, lọ

/pɒt/
Định nghĩa & cách phát âm từ pot

Từ "pot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Pot (n): cái nồi, vật chứa (đơn vị đo)

  • Phát âm: /pɑt/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như phát âm chữ "pat" (như tên người).
    • p phát âm giống âm "p" trong tiếng Việt.
    • a phát âm như âm "a" trong "father".
    • t phát âm giống âm "t" trong tiếng Việt.

2. Pot (v): đun, nấu

  • Phát âm: /pɑt/ (giống như cách phát âm trên)
  • Giải thích: Cách phát âm này cũng giống như phát âm chữ "pat".

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "a" giống nhau.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm các đoạn hội thoại hoặc video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "pot" để nghe cách phát âm chuẩn hơn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=HhN6_fH2g1Y

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của một từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ pot trong tiếng Anh

Từ "pot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Chậu hoa/Chậu cây:

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "pot".
  • Ví dụ: "I have a beautiful pot of roses in my garden." (Tôi có một chậu hoa hồng xinh đẹp trong vườn của tôi.)
  • Ví dụ: "He bought a new pot for his orchids." (Anh ấy mua một chậu mới cho những cây vạn thọ của mình.)

2. Nồi, ấm:

  • "Pot" còn dùng để chỉ loại nồi, ấm, thường là loại nhỏ, dùng để đun sôi nước hoặc nấu thức ăn.
  • Ví dụ: "She used a pot to make soup." (Cô ấy dùng nồi để nấu súp.)
  • Ví dụ: "He's heating the water in a pot." (Anh ấy đang đun nước trong ấm.)

3. (Động từ) Đun sôi, nấu trong nồi:

  • "Pot" cũng có thể được dùng là động từ, có nghĩa là đun sôi hoặc nấu trong nồi.
  • Ví dụ: "Let the potatoes pot until they are tender." (Đun sôi khoai tây cho đến khi chúng mềm.)
  • Ví dụ: "I'm going to pot this stew." (Tôi sẽ nấu món hầm này trong nồi.)

4. (Động từ - ít dùng) châu bồi, lấp đầy:

  • Cách dùng này ít phổ biến hơn và thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xây dựng.
  • Ví dụ: "The builders will pot the area with soil." (Những người xây dựng sẽ lấp đầy khu vực đó bằng đất.)

5. (Động từ - Mỹ, ít dùng) (đánh) mắng, khiển trách:

  • Cách dùng này rất ít phổ biến và thường thấy trong tiếng Mỹ. “Pot” có thể ám chỉ việc mắng hoặc khiển trách ai đó một cách mạnh mẽ.
  • Ví dụ: "He potted her for slamming the door." (Anh ấy đã mắng cô vì đập cửa.)

Một vài lưu ý:

  • Potting mix: Đây là hỗn hợp đất chuyên dụng để trồng cây trong chậu.
  • Potluck: Đây là một sự kiện mà mỗi người mang một món ăn đến chia sẻ.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "pot" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ pot

a crock/pot of gold
a large prize or reward that somebody hopes for but is unlikely to get
    go to pot
    (informal)to become much less good because people are not working hard or taking care of things
    • Her handwriting's gone to pot since she started using a computer all the time.
    in the melting pot
    (especially British English)likely to change; in the process of changing
      the pot calling the kettle black
      (saying, informal)used to say that you should not criticize somebody for a fault that you have yourself
        pot luck
        when you take pot luck, you choose something or go somewhere without knowing very much about it, but hope that it will be good, pleasant, etc.
        • It's pot luck whether you get good advice or not.
        • You're welcome to stay to supper, but you'll have to take pot luck (= eat whatever is available).
        pots of money
        (British English, informal)a very large amount of money
          put a quart into a pint pot
          (British English)to put something into a space that is too small for it
          • Writing a history of the world in a single volume is like putting a quart into a pint pot.
          a watched pot never boils
          (saying)used to say that when you are impatient for something to happen, time seems to pass very slowly

            Bình luận ()