Từ "parallel" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
1. Dùng để chỉ sự song song (Shapes, Lines, etc.):
- Công nghĩa: Có cùng một hướng, không cắt nhau.
- Ví dụ:
- "The two lines are parallel." (Hai đường thẳng song song.)
- "The railway tracks were parallel to the road." (Đường ray xe lửa song song với đường cao tốc.)
- "They drew parallel lines with their pencils." (Họ vẽ các đường song song bằng bút chì.)
- "A parallel universe" (Một vũ trụ song song)
2. Dùng để chỉ sự tương đương, đồng thời (Processes, Ideas, etc.):
- Công nghĩa: Tương tự nhau, diễn ra cùng một lúc, nhưng không nhất thiết giống hệt nhau.
- Ví dụ:
- "Their actions were parallel to each other." (Hành động của họ song song với nhau.) – Nghĩa là hành động của họ diễn ra cùng một lúc hoặc có mối liên hệ tương tự.
- "The two research projects were parallel, but focused on different aspects." (Hai dự án nghiên cứu song song, nhưng tập trung vào các khía cạnh khác nhau.)
- "They followed parallel paths in their lives." (Họ đi theo những con đường tương tự trong cuộc sống.)
3. Dùng để chỉ hệ thống song song (Computer Science, Engineering):
- Công nghĩa: Trong lĩnh vực máy tính và kỹ thuật, parallel processing (xử lý song song) là phương pháp thực hiện một tác vụ bằng cách chia nó thành nhiều phần nhỏ và xử lý đồng thời trên nhiều bộ xử lý.
- Ví dụ:
- "The new computer uses parallel processing to speed up computations." (Máy tính mới sử dụng xử lý song song để tăng tốc tính toán.)
- "Parallel programming is more complex than sequential programming." (Lập trình song song phức tạp hơn lập trình tuần tự.)
4. Dùng để chỉ việc song song, chạy song song (Files, Programs):
- Công nghĩa: Chạy hoặc hoạt động đồng thời.
- Ví dụ:
- "The two programs were running parallel." (Hai chương trình đang chạy song song.)
- “The files are parallel loading, speed up the execution of the application” (Các file tải song song, tăng tốc độ thực thi ứng dụng)
Các dạng khác của "parallel":
- Parallelism: (Danh từ) Sự song song, tính song song.
- Parallelly: (Cụm từ trạng từ) Nhân từ, song song. (Ví dụ: "The investigation was carried out parallelly with the court proceedings.")
Mẹo để nhớ cách sử dụng:
- Hãy nghĩ về hình ảnh của các đường thẳng song song - chúng không cắt nhau.
- Hãy suy nghĩ về việc hai điều gì đó diễn ra cùng một lúc và có mối liên hệ tương tự.
- Trong bối cảnh kỹ thuật, hãy nhớ đến cách máy tính thực hiện các tác vụ một cách nhanh chóng hơn bằng cách chia chúng thành nhiều phần nhỏ.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "parallel" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn cho một ngữ cảnh nào đó không?
Bình luận ()