
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
similar nghĩa là giống như, tương tự như. Học cách phát âm, sử dụng từ similar qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giống như, tương tự như
Từ "similar" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈsɪmɪlər/ (gần giống như: "sim-i-lər")
Để dễ hình dung hơn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "similar" trong tiếng Anh có nghĩa là "tương tự" hoặc "giống nhau". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và hiệu quả, kèm theo các ví dụ:
Lưu ý:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "similar" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ cung cấp ví dụ cụ thể hơn. Ví dụ: "Tôi muốn sử dụng 'similar' để nói về hai cuốn sách."
The twins' personalities are so ________ that even their friends confuse them.
A) identical
B) similar
C) different
D) exact
These two languages share ________ grammatical structures, making them easier to learn together.
A) contrasting
B) similar
C) unrelated
D) varying
The CEO proposed a ________ approach to the previous year’s strategy.
A) revised
B) similar
C) opposite
D) familiar
The artist’s new collection is ________ to her earlier work, but with bolder colors.
A) comparable
B) distinct
C) resembling
D) similar
The results were not ________ to the initial hypothesis, requiring further analysis.
A) close
B) alike
C) matching
D) similar
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()