parliament là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

parliament nghĩa là nghi viện, quốc hội. Học cách phát âm, sử dụng từ parliament qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ parliament

parliamentnoun

nghi viện, quốc hội

/ˈpɑːlɪm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ parliament

Phát âm từ "parliament" trong tiếng Anh khá phức tạp, nhưng đây là cách phát âm chi tiết để bạn dễ hình dung:

  • pa - phát âm giống như "pa" trong "apple"
  • rli - phát âm giống như "rlee" (âm "r" hơi khó, cần luyện tập)
  • ment - phát âm giống như "ment" trong "moment"

Tổng hợp: /pɑːrˈliəmənt/ (lưu ý: dấu 'ˈ' biểu thị trọng âm)

Mẹo:

  • Trọng âm: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (liêm), tức là "liêm".
  • Âm "r": Âm "r" trong "rli" có thể hơi khó, hãy luyện tập thêm để phát âm chuẩn. Bạn có thể bỏ âm "r" ra và chỉ đọc "paliament" như một cách giúp bạn làm quen.

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chuẩn từ "parliament" trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ parliament trong tiếng Anh

Từ "parliament" (kinh điển) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến chính phủ và việc quản lý đất nước. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Hội đồng lập pháp (Legislative Body):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ cơ quan quyền lực nhà nước có nhiệm vụ soạn thảo, đề xuất và thông qua luật pháp.
  • Ví dụ:
    • "The Parliament of the United Kingdom is currently debating a new bill on healthcare." (Hội đồng Quốc gia Vương quốc Anh hiện đang tranh luận về một dự luật mới về y tế.)
    • "The Parliament of Canada is responsible for making laws that apply to the entire country." (Hội đồng Quốc gia Canada có trách nhiệm ban hành luật áp dụng cho toàn quốc.)
    • "Members of Parliament (MPs) represent their constituencies in the legislature." (Các thành viên Nghị viện đại diện cho các khu vực bầu cử trong quốc hội.)

2. Sử dụng trong cụm từ:

  • Parliamentary: (thuộc về hội đồng lập pháp)
    • "A parliamentary democracy" (một nền dân chủ nghị viện) – là loại hình chính phủ mà quyền lực thực tế nằm ở hội đồng lập pháp.
    • "The parliamentary process" (quy trình nghị viện) – bước đi trong việc thông qua một dự luật trong hội đồng lập pháp.
  • Parliamentary procedure: (quy tắc thủ tục của hội đồng lập pháp) – tập hợp các quy tắc hướng dẫn hoạt động của hội đồng lập pháp.
  • Parliamentary debate: (cuộc tranh luận nghị viện) – các cuộc thảo luận và tranh cãi trong hội đồng lập pháp.

3. Sử dụng trong văn hóa và lịch sử (ít phổ biến hơn):

  • The Parliament of God: (Hội đồng của Đức Chúa Trời) – Một cách diễn đạt cổ xưa, thường được sử dụng trong Kinh Thánh để chỉ Hội đồng các thiên sứ.
  • Parliament of Man: (Hội đồng của loài người) – Một khái niệm về một tổ chức toàn cầu nơi các đại biểu từ mọi quốc gia có thể gặp gỡ để thảo luận về các vấn đề chung.

Lời khuyên:

  • Context is key: Cách sử dụng "parliament" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Don't confuse with "parlance": "Parlance" (ngôn ngữ) là một từ khác và không liên quan đến hội đồng lập pháp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "parliament" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về các loại hội đồng lập pháp khác nhau trên thế giới?


Bình luận ()