assembly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

assembly nghĩa là sự hội họp. Học cách phát âm, sử dụng từ assembly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ assembly

assemblynoun

sự hội họp

/əˈsɛmbli/
Định nghĩa & cách phát âm từ assembly

Cách phát âm từ "assembly" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈæsəmˌbli

Phát âm chi tiết:

  1. ˈæ - Giống âm "a" trong từ "cat"
  2. səm - Giống âm "sam"
  3. ˌbli - Giống âm "blee" (như "bleu" trong tiếng Pháp)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ assembly trong tiếng Anh

Từ "assembly" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến cùng với ví dụ:

1. Tổng hợp, lắp ráp (Noun - danh từ):

  • Chủ nghĩa/Công nghệ: (Đây là nghĩa phổ biến nhất) Việc lắp ráp các thành phần lại với nhau để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh.
    • Example: "The assembly line produced thousands of cars each day." (Dây chuyền lắp ráp sản xuất hàng ngàn chiếc xe mỗi ngày.)
    • Example: "I need to assemble this new computer." (Tôi cần lắp ráp chiếc máy tính mới này.)
  • Chính trị/Đảng: Một cuộc họp hoặc một nhóm người được tập hợp lại để thảo luận, đưa ra quyết định hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
    • Example: "The assembly voted to approve the new budget." (Hội đồng đã bỏ phiếu thông qua ngân sách mới.)
    • Example: "The political assembly is responsible for making laws." (Hội đồng chính trị chịu trách nhiệm soạn thảo luật pháp.)
  • Sản xuất: Một nhóm người hoặc một công trình được thiết kế để sản xuất một loại sản phẩm cụ thể.
    • Example: "This factory is a large assembly plant." (Nhà máy này là một nhà lắp ráp lớn.)

2. Tập hợp, hội tụ (Verb - động từ):

  • Thuyết phục, vận động: Thường được sử dụng để mô tả hành động tập hợp mọi người hoặc các lực lượng để ủng hộ một ý tưởng, chính sách hoặc ứng cử viên.
    • Example: "The groups are assembling to protest the decision." (Các nhóm đang tập hợp để phản đối quyết định.)
    • Example: "The campaign organizers are working to assemble a strong base of support." (Nhóm vận động viên đang cố gắng tập hợp một nhóm ủng hộ mạnh mẽ.)
  • Tập hợp, hội tụ (hàng): Tập hợp một nhóm người hoặc các vật thể.
    • Example: "The crowd assembled in the town square." (Hàng người đã tập hợp tại quảng trường thị trấn.)

3. Một loại tập hợp cụ thể (Noun - danh từ):

  • Assembly language: Một loại ngôn ngữ lập trình máy, được sử dụng để viết các chương trình trực tiếp cho phần cứng máy tính. (Đây là nghĩa chuyên ngành)
  • General Assembly: Một cơ quan của Liên Hợp Quốc, nơi các đại diện của các quốc gia thành viên gặp gỡ để thảo luận và đưa ra quyết định.

Cách phân biệt:

Để hiểu rõ nghĩa của "assembly", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh của câu. Điều này giúp bạn xác định liệu nó đang được sử dụng như một danh từ (việc lắp ráp, một nhóm người) hay một động từ (hội tụ, tập hợp).

Lời khuyên:

  • Học cách nhận diện các cụm từ liên quan đến “assembly” như “assembly line”, “assembly plant”, “general assembly” để hiểu rõ hơn.
  • Hãy xem xét ngữ cảnh của câu để đoán nghĩa chính xác của từ.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trong các nghĩa cụ thể của "assembly" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?


Bình luận ()