Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
patronage nghĩa là sự bảo trợ. Học cách phát âm, sử dụng từ patronage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự bảo trợ
Từ "patronage" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "patronage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia thành các trường hợp cụ thể:
Tổng kết:
| Dạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Noun | Sự bảo trợ, viện trợ, ủng hộ | "The museum receives significant patronage.” |
| Verb | Bảo trợ, viện trợ, ủng hộ | “The government patronized the arts.” |
| Noun | (Lịch sử) Sự bảo trợ của quý tộc/lãnh chúa | “Artists relied on patronage in the Renaissance." |
Lưu ý: Khi sử dụng từ "patronage", cần hiểu rõ ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "patronage" không? Ví dụ, bạn muốn biết về các loại "patronage" khác nhau, hoặc cách từ này được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể như chính trị hoặc văn hóa?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()