patronage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

patronage nghĩa là sự bảo trợ. Học cách phát âm, sử dụng từ patronage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ patronage

patronagenoun

sự bảo trợ

/ˈpætrənɪdʒ//ˈpætrənɪdʒ/

Từ "patronage" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpæt.rən.ɪdʒ

Phát âm chi tiết hơn:

  • pat - giống như từ "pat" (đánh nhẹ)
  • ron - giống như từ "ron" (tiếng lầm bầm tức giận)
  • i - phát âm như "i" trong "bit"
  • - phát âm như "j" trong "jam"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ patronage trong tiếng Anh

Từ "patronage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia thành các trường hợp cụ thể:

1. Patronage (noun) - Sự bảo trợ, viện trợ

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Patronage là việc một người (patron) hỗ trợ tài chính, cung cấp nguồn lực hoặc danh tiếng cho một người khác (protégé) hoặc tổ chức. Nó thường liên quan đến việc ủng hộ các nghệ sĩ, nhà văn, nhà khoa học hoặc các tổ chức phi lợi nhuận.
  • Ví dụ:
    • "The museum received significant patronage from wealthy philanthropists." (Bảo tàng nhận được sự bảo trợ lớn từ những nhà hảo tâm giàu có.)
    • “The artist relied on patronage to support his career.” (Nghệ sĩ dựa vào sự bảo trợ để hỗ trợ sự nghiệp của mình.)
    • “Political patronage is the practice of using government appointments to reward political supporters.” (Sự bảo trợ chính trị là việc sử dụng các bổ nhiệm chính phủ để đền đáp sự ủng hộ chính trị.)
  • Thường được dùng trong các ngữ cảnh: Nghệ thuật, văn học, khoa học, chính trị, đàm phán.

2. Patronage (verb) - Bảo trợ, viện trợ, ủng hộ

  • Ý nghĩa: Đây là dạng động từ của "patronage". Nó có nghĩa là cung cấp sự bảo trợ, hỗ trợ tài chính hoặc danh tiếng cho ai đó.
  • Ví dụ:
    • “The wealthy family patronized the local theater.” (Gia đình giàu có đã bảo trợ/ủng hộ nhà hát địa phương.)
    • "The government patronized the arts by providing grants." (Chính phủ viện trợ cho nghệ thuật bằng cách cung cấp các khoản tài trợ.)

3. Patronage (n.) - (Trong ngữ cảnh lịch sử) Sự bảo trợ của các quý tộc/lãnh chúa

  • Ý nghĩa: Trong lịch sử, "patronage" có nghĩa là mối quan hệ giữa một quý tộc hoặc lãnh chúa và một người tài năng (thường là nghệ sĩ, nhà văn, hoặc học giả) mà họ bảo trợ, cung cấp địa vị, tài chính và cơ hội cho người đó. Điều này thường là điều kiện để người tài năng có thể hoạt động.
  • Ví dụ: “During the Renaissance, artists relied on patronage from wealthy families to create their masterpieces.” (Trong thời kỳ Phục Hưng, các nghệ sĩ dựa vào sự bảo trợ từ các gia đình giàu có để tạo ra những kiệt tác của họ.)

Tổng kết:

Dạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Noun Sự bảo trợ, viện trợ, ủng hộ "The museum receives significant patronage.”
Verb Bảo trợ, viện trợ, ủng hộ “The government patronized the arts.”
Noun (Lịch sử) Sự bảo trợ của quý tộc/lãnh chúa “Artists relied on patronage in the Renaissance."

Lưu ý: Khi sử dụng từ "patronage", cần hiểu rõ ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "patronage" không? Ví dụ, bạn muốn biết về các loại "patronage" khác nhau, hoặc cách từ này được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể như chính trị hoặc văn hóa?


Bình luận ()