sponsorship là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sponsorship nghĩa là sự tài trợ. Học cách phát âm, sử dụng từ sponsorship qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sponsorship

sponsorshipnoun

sự tài trợ

/ˈspɒnsəʃɪp//ˈspɑːnsərʃɪp/

Cách phát âm từ "sponsorship" trong tiếng Anh như sau:

  • spa-SORN-ship

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • spa - phát âm giống như "spa" trong "spa day"
  • SORN - phát âm như "surn" (nhấn vào âm "urn")
  • ship - phát âm giống như "ship" trong "ship yard"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sponsorship trong tiếng Anh

Từ "sponsorship" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc hỗ trợ tài chính hoặc vật chất cho một cá nhân, tổ chức, sự kiện hoặc dự án. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Sponsorship (trong kinh doanh/marketing):

  • Definition: Đây là nghĩa phổ biến nhất, nghĩa là việc một công ty hoặc tổ chức tài trợ cho một sự kiện, cá nhân, hoặc tổ chức khác để đổi lấy quyền quảng bá thương hiệu của họ.
  • Example:
    • "Our company is a sponsor of the local football club." (Công ty chúng tôi là nhà tài trợ của câu lạc bộ bóng đá địa phương.)
    • "The event was supported by several corporate sponsors." (Sự kiện được hỗ trợ bởi nhiều nhà tài trợ doanh nghiệp.)
    • "We are looking for sponsorship for our charity run." (Chúng tôi đang tìm kiếm tài trợ cho cuộc chạy bộ từ thiện của chúng tôi.)
    • Các loại hình sponsorship:
      • Event sponsorship: Tài trợ sự kiện
      • Athlete sponsorship: Tài trợ vận động viên
      • Brand sponsorship: Tài trợ thương hiệu
      • Content sponsorship: Tài trợ nội dung (ví dụ, tài trợ cho một blog hoặc podcast)

2. Sponsor (trong nghĩa hành động):

  • Definition: Có nghĩa là cung cấp tài chính hoặc vật chất, thường là để hỗ trợ hoặc ủng hộ. Đây là dạng động từ.
  • Example:
    • "She sponsored a scholarship for underprivileged students." (Cô ấy tài trợ một học bổng cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.)
    • "The government sponsored the research project." (Chính phủ tài trợ cho dự án nghiên cứu.)
    • "He sponsored his nephew's education." (Ông ấy tài trợ cho việc học của người cháu trai.)

3. Sponsor (trong nghĩa nuôi dưỡng/ủng hộ cá nhân):

  • Definition: Trong một số trường hợp, "sponsor" có thể dùng để chỉ việc nuôi dưỡng (đặc biệt là trẻ em) hoặc cung cấp sự hỗ trợ thường xuyên cho một người, thường là một người bạn hoặc thành viên gia đình.
  • Example:
    • "He sponsored the orphanage for many years." (Ông ấy đã tài trợ cho trại trẻ mồ côi trong nhiều năm.)

Lời khuyên:

  • Sponsorship thường được sử dụng là danh từ (noun), còn sponsor thường được sử dụng là động từ (verb).
  • Khi nói về việc hỗ trợ một sự kiện hoặc tổ chức, hãy dùng "sponsorship."
  • Khi nói về việc cung cấp hỗ trợ, hãy dùng "sponsor."

Tóm lại: "Sponsorship" và "sponsor" có liên quan nhưng có nghĩa khác nhau. "Sponsorship" là cái chuyện bạn được hỗ trợ, còn "sponsor" là hành động bạn cung cấp sự hỗ trợ.

Bạn có thể cho tôi một ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "sponsorship" không? Ví dụ: Bạn đang viết một email xin tài trợ, hay bạn muốn hiểu cách diễn đạt một tình huống cụ thể? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.


Bình luận ()