Từ "perform" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo các nghĩa:
1. Thực hiện (một hành động, nhiệm vụ, hoặc bài tập):
- To perform a task: Thực hiện một nhiệm vụ.
- Example: "She needs to perform her duties as a secretary." (Cô ấy cần thực hiện các nhiệm vụ của mình như một nhân viên văn phòng.)
- To perform an action: Thực hiện một hành động.
- Example: "He performed a magic trick for the children." (Anh ấy đã thực hiện một trò ảo thuật cho bọn trẻ.)
- To perform an exercise: Thực hiện một bài tập thể dục.
- Example: "We perform yoga regularly to stay fit." (Chúng tôi thực hiện yoga thường xuyên để giữ gìn sức khỏe.)
2. Biểu diễn (một vở kịch, bài hát, điệu nhảy, buổi hòa nhạc):
- To perform a play: Biểu diễn một vở kịch.
- Example: "The actors will perform the play at the theatre next week." (Những diễn viên sẽ biểu diễn vở kịch tại nhà hát vào tuần tới.)
- To perform a song: Biểu diễn một bài hát.
- Example: "The band will perform their new single tonight." (Ban nhạc sẽ biểu diễn ca khúc mới của họ tối nay.)
- To perform a dance: Biểu diễn một điệu nhảy.
- Example: "The dancers performed a beautiful ballet." (Những vũ công đã biểu diễn một vở múa ba lê đẹp.)
- To perform a concert: Biểu diễn một buổi hòa nhạc.
- Example: "The orchestra performed a selection of classical music." (Dàn nhạc đã biểu diễn một tuyển tập âm nhạc cổ điển.)
3. Thực hiện (một chức vụ hoặc nhiệm vụ chính thức):
- To perform a role: Thực hiện một vai (trong phim, vở kịch, hoặc cuộc sống).
- Example: "He performed the role of Hamlet brilliantly." (Anh ấy đã thực hiện vai Hamlet một cách xuất sắc.)
- To perform a duty: Thực hiện nghĩa vụ.
- Example: "A soldier performs his duty with honor." (Một người lính thực hiện nghĩa vụ của mình với lòng tự hào.)
4. (Động từ khách quan) Xuất hiện, bị ghi nhận:
- To perform well: (Về hiệu suất) Làm việc tốt.
- Example: “The team performed well in the final match.” (Đội đã thực hiện tốt trong trận chung kết.)
- To perform a service: Cung cấp dịch vụ.
- Example: "The company performs a range of IT services." (Công ty cung cấp một loạt các dịch vụ IT.)
Lưu ý:
- "Perform" thường được dùng để diễn tả hành động có chủ đích và có kết quả rõ ràng.
- Trong một số trường hợp, "perform" có thể thay thế cho các động từ như "do," "execute," hoặc "carry out," tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "perform", bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trường hợp cụ thể nào đó.
Bình luận ()