present là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

present nghĩa là có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời. Học cách phát âm, sử dụng từ present qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ present

presentadjective/noun/verb

có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện thời

/ˈprɛznt/
Định nghĩa & cách phát âm từ present

Từ "present" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Present (dùng để "truyện" hoặc "bây giờ"):

  • Phát âm: /ˈprez.ənt/
  • Nguyên âm: /ə/ (âm tương tự như "ơ" trong từ "adorable")
  • Phụ âm: /z/ (âm "z" như trong từ "zoo")

Ví dụ:

  • "I have a present for you." (Tôi có một món quà cho bạn.)
  • "This is the present situation." (Đây là tình hình hiện tại.)

2. Present (dùng để "trình bày" hoặc "thực hiện"):

  • Phát âm: /ˈprez.ənt/
  • Nguyên âm: /ˈpre/ (âm "e" ngắn, như trong "bed")
  • Phụ âm: /ˈzent/ (âm "z" như trong từ "zoo")

Ví dụ:

  • "Please present your ID." (Vui lòng trình bày thẻ căn cước của bạn.)
  • "She will present the report tomorrow." (Cô ấy sẽ trình bày báo cáo vào ngày mai.)

Mẹo:

  • Để phân biệt hai cách phát âm, hãy chú ý đến nghĩa của từ. Nếu nó liên quan đến món quà hoặc thời điểm hiện tại, hãy dùng /ˈprez.ənt/. Nếu nó liên quan đến hành động trình bày, hãy dùng /ˈprez.ənt/.

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ present trong tiếng Anh

Từ "present" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Là danh từ (noun):

  • Quà tặng (gift): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: I received a beautiful present for my birthday. (Tôi nhận được một món quà đẹp cho sinh nhật.)
  • Hiện tại (time):
    • Example: This is the present moment. (Đây là khoảnh khắc hiện tại.)
  • Sự hiện diện (presence):
    • Example: The present of her calmed the room. (Sự hiện diện của cô đã bình tĩnh căn phòng.)
  • Tình hình hiện tại (current situation/state):
    • Example: Let’s discuss the present situation. (Hãy thảo luận về tình hình hiện tại.)

2. Là tính từ (adjective):

  • Hiện tại, đang diễn ra (now):
    • Example: The present weather is sunny. (Thời tiết hiện tại đang nắng.)
    • Example: I’m a present student at university. (Tôi là sinh viên hiện tại tại trường đại học.)
  • Cung cấp, đưa ra (offered, provided):
    • Example: He presented the award to the winner. (Anh ấy đưa ra giải thưởng cho người chiến thắng.)
  • Trực quan, dễ thấy (visible): (Ít dùng hơn)
    • Example: A present view of the city. (Một cảnh trực quan của thành phố.)

3. Là động từ (verb):

  • Đưa ra, trình bày (to give, to offer):
    • Example: She presented her research to the committee. (Cô ấy đưa ra nghiên cứu của mình cho hội đồng.)
  • Trưng bày (to exhibit, to show):
    • Example: The museum presents a collection of ancient artifacts. (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các di vật cổ.)
  • Mô tả, giải thích (to describe, to explain): (Ít dùng hơn)
    • Example: I will present my plan to the team. (Tôi sẽ mô tả kế hoạch của tôi cho đội.)

Một vài lưu ý:

  • Present tense (thì hiện tại) thường dùng để diễn tả những hành động, sự thật, hoặc trạng thái thường xuyên xảy ra.
  • Present participle (dạng quá tính hiện tại) (present + -ing) được sử dụng để tạo thành thì hiện tại tiếp diễn: "I am presenting a report." (Tôi đang trình bày một báo cáo.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng “present”, bạn có thể xem thêm các ví dụ sử dụng cụ thể trong ngữ cảnh thực tế.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "present" không? Ví dụ như trong ngữ cảnh kinh doanh, hoặc trong cuộc trò chuyện hàng ngày?

Thành ngữ của từ present

all present and correct
used to say that all the things or people who should be there are now there
    present company excepted
    (informal)used after being rude or critical about somebody to say that the people you are talking to are not included in the criticism
    • The people in this office are so narrow-minded, present company excepted, of course.

    Bình luận ()