performer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

performer nghĩa là người biểu diễn, người trình diễn. Học cách phát âm, sử dụng từ performer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ performer

performernoun

người biểu diễn, người trình diễn

/pəˈfɔːmə/
Định nghĩa & cách phát âm từ performer

Cách phát âm từ "performer" trong tiếng Anh như sau:

  • pehr - nghe như "per" trong "perpetual" + "r" (giọng hơi nhấn)
  • fər - nghe như "fur" (giọng nhẹ)
  • - nghe như "muh" (giọng nhẹ, gần như tách biệt)
  • nər - nghe như "ner" (giọng hơi nhấn)

Kết hợp lại: /ˈpɜːr.fər/ (Dùng phiên âm quốc tế)

Bạn có thể tìm nghe thêm qua các nguồn như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ performer trong tiếng Anh

Từ "performer" trong tiếng Anh có nghĩa là người biểu diễn, người nghệ sĩ. Nó dùng để chỉ ai đó trình diễn một loại hình nghệ thuật hoặc công việc nào đó trước công chúng. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể hơn:

1. Trong Nghệ Thuật:

  • Ví dụ:

    • "She is a talented performer in a Broadway musical." (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng trong một vở nhạc kịch Broadway.)
    • "He's a brilliant performer who can captivate an audience with his voice." (Anh ấy là một nghệ sĩ xuất sắc có thể thu hút khán giả bằng giọng hát của mình.)
    • "The performers gave a stunning performance last night." (Các nghệ sĩ đã biểu diễn xuất sắc vào tối qua.)
  • Các loại performer:

    • Actor: Diễn viên
    • Musician: Nghệ sĩ
    • Dancer: Nghệ sĩ múa
    • Singer: Ca sĩ
    • Comedian: Nghệ sĩ hài
    • Poet: Nhà thơ (khi đọc thơ)

2. Trong Công Việc/Thế Chế:

  • Ví dụ:
    • "The performer had to maintain a professional demeanor even when the audience was unruly." (Người biểu diễn phải giữ được thái độ chuyên nghiệp ngay cả khi khán giả không ngoan ngoãn.)
    • "He's a skilled sales performer who consistently exceeds targets." (Anh ấy là một người bán hàng giỏi, luôn vượt mặt mục tiêu.)
    • "The salesperson needs to be a good performer to close the deal." (Nhân viên bán hàng cần phải là một người biểu diễn tốt để chốt giao dịch.) Ở đây, "performer" dùng để chỉ người thể hiện tốt công việc của mình.

3. Cách sử dụng chung chung:

  • Ví dụ:
    • "The performer received a standing ovation." (Người biểu diễn đã nhận được tràng pháo tay đứng lên.)
    • "She’s a dedicated performer who practices for hours each day." (Cô ấy là một người biểu diễn tận tâm, luyện tập hàng giờ mỗi ngày.)

Tóm lại:

"Performer" là một từ linh hoạt, dùng để mô tả bất kỳ ai làm việc hoặc trình diễn một cái gì đó trước công chúng. Hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác nhất.

Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu bên dưới:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "performer" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi liệt kê các loại "performer" khác nhau hay cho một ví dụ về việc sử dụng từ này trong một bức thư xin việc?

Luyện tập với từ vựng performer

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The circus _______ amazed the audience with breathtaking acrobatics.
  2. As a talented _______, she received a standing ovation after her violin solo.
  3. The CEO praised the top _______ in the sales team for exceeding quarterly targets.
  4. The _______ of this experimental drug will be tested in clinical trials next month.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The theater’s lead _______ delivered a powerful monologue.
    A. performer
    B. spectator
    C. director
    D. playwright

  2. Which roles are critical for a successful concert? (Chọn 2)
    A. performer
    B. ticket collector
    C. sound engineer
    D. musician

  3. Her reputation as a skilled _______ earned her international recognition.
    A. artist
    B. performer
    C. analyst
    D. observer

  4. The _______ of the new software was evaluated based on speed and accuracy.
    A. performer
    B. performance
    C. functioning
    D. efficiency

  5. The _______ of this sculpture reflects the artist’s unique vision.
    A. creator
    B. performer
    C. designer
    D. architect


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The actor’s portrayal of Hamlet was unforgettable.
    → The _______ brought Hamlet’s character to life vividly.

  2. She is known for her ability to entertain large crowds.
    → She is a talented _______ who captivates audiences.

  3. The team’s output surpassed all expectations this year.
    → The team’s _______ was exceptional this year.


Đáp án:

Bài 1:

  1. performer
  2. performer
  3. performer (nhiễu: có thể hiểu là "người thể hiện xuất sắc" trong công việc)
  4. performance (nhiễu: danh từ chỉ hiệu suả, không dùng "performer")

Bài 2:

  1. A (performer)
  2. A (performer), D (musician)
  3. B (performer)
  4. B (performance) – nhiễu: đúng ngữ cảnh nhưng không dùng "performer"
  5. A (creator) – nhiễu: từ chỉ người sáng tạo, không dùng "performer"

Bài 3:

  1. The performer brought Hamlet’s character to life vividly.
  2. She is a talented performer who captivates audiences.
  3. The team’s performance was exceptional this year. (Không dùng "performer")

Bình luận ()