
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
performer nghĩa là người biểu diễn, người trình diễn. Học cách phát âm, sử dụng từ performer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
người biểu diễn, người trình diễn
Cách phát âm từ "performer" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /ˈpɜːr.fər/ (Dùng phiên âm quốc tế)
Bạn có thể tìm nghe thêm qua các nguồn như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "performer" trong tiếng Anh có nghĩa là người biểu diễn, người nghệ sĩ. Nó dùng để chỉ ai đó trình diễn một loại hình nghệ thuật hoặc công việc nào đó trước công chúng. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể hơn:
Ví dụ:
Các loại performer:
Tóm lại:
"Performer" là một từ linh hoạt, dùng để mô tả bất kỳ ai làm việc hoặc trình diễn một cái gì đó trước công chúng. Hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác nhất.
Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu bên dưới:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "performer" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi liệt kê các loại "performer" khác nhau hay cho một ví dụ về việc sử dụng từ này trong một bức thư xin việc?
The theater’s lead _______ delivered a powerful monologue.
A. performer
B. spectator
C. director
D. playwright
Which roles are critical for a successful concert? (Chọn 2)
A. performer
B. ticket collector
C. sound engineer
D. musician
Her reputation as a skilled _______ earned her international recognition.
A. artist
B. performer
C. analyst
D. observer
The _______ of the new software was evaluated based on speed and accuracy.
A. performer
B. performance
C. functioning
D. efficiency
The _______ of this sculpture reflects the artist’s unique vision.
A. creator
B. performer
C. designer
D. architect
The actor’s portrayal of Hamlet was unforgettable.
→ The _______ brought Hamlet’s character to life vividly.
She is known for her ability to entertain large crowds.
→ She is a talented _______ who captivates audiences.
The team’s output surpassed all expectations this year.
→ The team’s _______ was exceptional this year.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()